Thành ngữ phổ biến trong tiếng Hàn giúp bạn giao tiếp như người bản địa

Thành ngữ phổ biến trong tiếng Hàn giúp bạn giao tiếp như người bản địa

Thành ngữ là cụm từ cố định, hoàn chỉnh ᴠề cấu trúc ᴠà ý nghĩa. Nghĩa của chúng có thường có tính hình tượng ᴠà gợi cảm cao.

1. 가재는 게 편이다 - Tôm đồng thì về phe cua

  • 가재: tôm đồng; 게: cua
  • 편: bên, phía, phe

Có nghĩa là: Những người có cùng hoàn cảnh, đặc điểm, tính cách, nền tảng thường sẽ "dính" với nhau hoặc luôn đứng về phía nhau.

Con tôm đồng luôn đứng về phía con cua theo bản năng vì chúng trông giống nhau. 

*** Thành ngữ này tương ứng: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã; Birds of a feather flock together

보기:

남편과 아내가 싸웠다. 그러나 장모님은 언제나 아내 편이다. 가재는 게 편이다.

Người vợ cãi vã với người chồng, nhưng mẹ vợ luôn đứng về phía người vợ. Tôm đồng thì về phe cua.

2. 고슴도치도 제 새끼는 함함하다고 한다 - Con nhím cũng biết yêu thương con mình

  • 고슴도치: con nhím
  • 새끼: thú non, thú con, con non
  • 함함하다: yêu thương 

Có nghĩa là: Cha mẹ luôn hết lòng yêu thương con cái.

*** Thành ngữ tương ứng: Hổ dữ không ăn thịt con; Dog does not eat dog

3. 개천에서 용 난다 - Con rồng bay lên từ suối

  • 개천: suối, mương, chạch
  • 용: rồng
  • 날다: bay

Có nghĩa là: Nhân vật tài giỏi xuất thân từ hoàn cảnh khó khăn. Người đến từ một nơi bình thường, có xuất thân bình thường nhưng lại thành công rực rỡ.

Ở Hàn Quốc, 용 (rồng) mang ý nghĩa tích cực, được dùng để ngụ ý về một người cực kỳ thành công. 

*** Thành ngữ tương ứng: 時勢造英雄 (Thời thế tạo anh hùng); Đất sỏi có chạch vàng

4. 똥 묻은 개가 겨 묻은 개 나무란다 - Chó dính phân còn chê chó dính trấu

  • 똥: phân; 겨: trấu
  • 묻다: dính, bám, vấy
  • 개: chó
  • 나무라다: chê trách, phàn nàn, trách mắng

Có nghĩa là: Mỉa mai về hành vi chê bai phán xét người khác, trong khi bản thân cũng không tốt đẹp gì hơn, lỗi bản thân còn lớn hơn mà chê lỗi người khác, chê người chẳng nghĩ đến thân; nhắc nhở chúng ta khi phán xét người khác, hãy nhìn nhận về bản thân mình trước. 

*** Thành ngữ tương ứng: Chó chê mèo lắm lông; Mèo khen mèo dài đuôi; The pot calling the kettle black

보기:

똥 묻은 개가 겨 묻은 개 나무란다고 정치인들은 서로 정치를 똑바로 하라고 싸운다.

Các chính trị gia tranh cãi quyết liệt với nhau nhưng thực chất họ đều là chó chê mèo lắm lông.

5. 꿩 먹고 알 먹고 - Vừa ăn gà lôi, vừa ăn trứng

  • 꿩: gà lôi (chim trĩ, chim công)
  • 먹다: ăn
  • 알: trứng

Có nghĩa là: Làm một sự việc nhưng có thể đạt đến hai hay nhiều mục đích khác nhau.

Giết hai con chim chỉ với bằng một cách: Ăn con chim đó và trứng (bào thai), con của nó.

*** Thành ngữ tương ứng: Một công đôi việc; 一举两得 (Nhất cử lưỡng tiện); Một mũi tên trúng hai đích; 一箭双雕 (Nhất tiễn song điêu); Kill two birds with one stone  

보기:

치약을 사면 칫솔을 사은품으로 준다니 꿩 먹고 알 먹고네.

Tôi đã mua kem đánh răng và họ đã tặng tôi bàn chải đánh răng miễn phí. Quả là vừa ăn gà lôi, vừa ăn trứng!

6. 시작이 반이다 - Khởi đầu là một nửa

  • 시작: Sự khởi đầu
  • 반: Một nửa

Có nghĩa là: Khoảng thời gian bắt đầu luôn khó khăn nhất, nhưng nếu vượt qua được thì tức là đã đi được một nửa chặng đường, chỉ cần tiếp tục đi tiếp sẽ đi đến thành công. 

Điều quan trọng là phải lập kế hoạch và đưa ra các quyết định đúng đắn ngay từ ban đầu.

*** Thành ngữ tương ứng: Vạn sự khởi đầu nan; Well begun is half done

보기:

시작이 반이라고, 운전면허를 따기 위해서 학원부터 등록했다.

Vạn sự khởi đầu nan, để có được bằng lái xe thì trước tiên bạn cần phải đăng ký một khóa học.

7. 북 치고 장구 치다 - Vừa gõ trống, vừa gõ janggu

  • 북: trống
  • 장구: janggu, loại nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc, giống cái trống cơm
  • 치다: chơi, đánh, gõ

Có nghĩa là: Cố gắng làm mọi thứ một mình hết việc này đến việc kia.

Thật khó để tưởng tượng được nếu ai đó thực sự chơi được cả hai nhạc cụ cùng một lúc, vì sẽ cần nhiều hơn hai tay. Nếu ai đó cố gắng làm như vậy, người đó hẳn phải thích làm việc một mình. 

8. 서울 가서 김 서방 찾는다 - Tới Seoul tìm con rể Kim

  • 서울: Seoul (thủ đô của Hàn Quốc)
  • 김서방: con rể Kim
  • 찾다: tìm kiếm 

Có nghĩa là: Mò kim đáy bể

Khoảng 20% người Hàn Quốc mang họ Kim, ngụ ý có rất nhiều ông Kim ở Seoul. Việc tìm một người cụ thể trong số đó chẳng khác gì như mò kim đáy kể.

*** Thành ngữ tương ứng: Mò kim đáy bể; A needle in a haystack

보기:

전화번호도 모르고 찾는다니 서울에서 김서방 찾기다.

Tìm ai đó mà không có số điện thoại thì chẳng khác gì mò kim đáy bể!

9. 제 눈에 안경 - Cái kính vừa mắt mình

  • 눈: mắt
  • 안경: kính mắt

Có nghĩa là: Mỗi người có một tiêu chuẩn riêng, cái đẹp là tùy mắt nhìn mỗi người.

Một món đồ hay con người dù không tốt, không đẹp nhưng nếu bản thân ưng ý thì món đồ hoặc con người đó sẽ được coi là tốt đẹp.

*** Thành ngữ tương ứng: Beauty is in the eye of the beholder (Vẻ đẹp không nằm ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà ở trong đôi mắt của kẻ si tình)

보기:

언니는 브래드피트가 엄청 잘생겼다고 하는데 나는 그렇게 생각하지 않았더니. 언니는 제눈에 안경이라더니 라고 말했다.

Chị gái tôi nói Brad Pitt đẹp trai một cách khủng khiếp nhưng tôi lại không thấy như vậy. Chị gái tôi nói rằng mỗi người có một tiêu chuẩn riêng. 

10. 작은 고추가 더 맵다 - Ớt nhỏ cay hơn

  • 작다: nhỏ
  • 고추: ớt
  • 맵다: cay

Có nghĩa là: Những người có thân hình nhỏ bé nhưng thông minh, giỏi giang hơn, khỏe mạnh hơn, được việc hơn người cao to 
*** Thành ngữ tương ứng: Tuổi trẻ tài cao; Good things come in small packages
보기:

그 남자는 키는 작지만 힘이 아주 세다. 

Anh ấy nhỏ con nhưng thực sự mạnh mẽ.

11. 떡 줄 사람은 생각도 않는데 김칫국부터 마신다 - Người ta còn chưa nghĩ đến việc cho bánh tteok mà đã uống sẵn canh kim chi rồi. 

  • 주다: cho
  • 사람: người
  • 생각: sự suy nghĩ
  • 않다: không
  • 김칫국: canh kim chi
  • 마시다: uống

Có nghĩa là: Không nên chắc chắn một điều gì đó trước khi nó chưa thực sự diễn ra; không nên tính toán hoặc vẽ ra những kế hoạch mà chưa chắc chắn có được; tưởng bở, tưởng người khác có suy nghĩ giống mình nhưng mà mọi chuyện không như vậy.

Bánh ttoek thường gây khó tiêu và khi ăn nhanh sẽ dễ bị nghẹn. Ở Hàn Quốc, để tránh điều này, khi ăn bánh tteok, người Hàn thường uống canh kim chi trước. Câu này đại ý là: “Người làm bánh tteok thậm chí còn chưa nghĩ đến việc sẽ cho bạn bánh tteok, nhưng bạn lại hành động như thể người đó chắc chắn sẽ cho bạn bánh tteok rồi, nên uống sẵn canh kim chi để chờ”. Thành ngữ này ngụ ý cười nhạo những người có tâm lí chực chờ những thứ tốt đẹp sẽ đến với mình, mặc dầu người đó thậm chí còn chưa đụng tay vào làm.

** Ngày nay vì quá dài nên thành ngữ này được lược bỏ phần đầu và nói rút gọn thành 김칫국부터 마신다.

*** Thành ngữ tương ứng: Cầm đèn chạy trước ô tô; Đếm cua trong lỗ; Nói trước bước không qua; Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; Don’t count your chickens before they hatched.

보기:

김칫국부터 마시지 마. 실망할지도 몰라.

Đừng có uống sẵn canh kim chi, không biết chừng sẽ thất vọng đấy.

12. 울며 겨자 먹기 - Khóc mà ăn mù tạt

  • 울다: khóc
  • 겨자: mù tạt

Có nghĩa là: Bất đắc dĩ phải làm việc mình ghét, mình hoàn toàn không thích một cách miễn cưỡng.

Dù cay đến phát khóc nhưng vẫn phải ăn mù tạt.

*** Thành ngữ tương ứng: Ngậm đắng nuốt cay

보기:

출근하기 싫은데 울며 겨자먹기로 한다

Tôi không thích đi làm nhưng vẫn phải ngậm đắng nuốt cay mà đi.

13. 가려운 곳을 긁어 주다 - Gãi đúng chỗ ngứa

  • 가렵다: ngứa
  • 곳: chỗ
  • 긁다: gãi

Có nghĩa là: Đọc được suy nghĩ của ai đó và giải quyết đúng vấn đề của họ

Khi ai đó biết rõ bạn đang cần gì và đáp ứng được nhu cầu đó của bạn mà bản thân bạn cũng không đòi hỏi họ.

14. 방귀가 잦으면 똥 싸기 쉽다 - Đánh rắm lắm thế nào cũng đi cầu thật 

  • 방귀가 잦다: đánh rắm, xì hơi
  • 똥 싸다: đi ngoài, đi cầu, đi đại tiện
  • 쉽다 : dễ dàng

Có nghĩa là: Làm việc nhỏ mà sai nhiều thì kiểu gì cũng gây nên họa lớn.

*** Thành ngữ tương ứng: Coming events cast their shadows before

보기:

방귀가 잦으면 똥싸기 쉽다더니 자꾸 실수를 하다가 결국 큰 사고를 쳤다.

Họ nói rằng "đánh rắm lắm thế nào cũng đi cầu thật", nhưng tôi cứ phạm sai lầm và cuối cùng đã gặp họa lớn. 

15. 방귀 뀐 놈이 성낸다 - Kẻ đánh rắm còn nổi nóng

  • 방귀 뀌다: đánh rắm
  • 놈: thằng, kẻ, tên, gã
  • 성내다: nổi giận, cáu gắt

Có nghĩa là: Không muốn thừa nhận sai, chính bản thân làm sai lại đổ bực dọc cho nguời khác. Người làm sai có hành động tức giận vì họ không muốn thừa nhận họ sai.

*** Thành ngữ tương ứng: Vừa ăn cướp vừa la làng; Vừa đánh trống vừa la làng; Gái đĩ già mồm

16. 돌다리도 두들겨 보고 건너라 - Dù là cầu đá thì cũng gõ thử rồi hãy bước qua

  • 돌다리: cầu đá
  • 두들기다: gõ
  • 건너다: sang, băng qua

Có nghĩa là: Hãy suy nghĩ kỹ, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động

*** Thành ngữ tương ứng: 有备无患 (Cẩn tắc vô ưu); Cẩn tắc vô áy náy; Look before you leap

보기:

투자를 하기 전에, 돌다리도 두들겨 보고 건너라고 확인부터 해야지

Cẩn tắc vô ưu, hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đầu tư.

17. 열 길 물속은 알아도 한 길 사람속은 모른다 - Dù biết được mười lòng sông nhưng không thể biết được một lòng người

  • 열: 10; 한: 1
  • 길다: dài
  • 물속: lòng sông; 사람속: lòng người
  • 알다: biết; 모르다: không biết

Có nghĩa là: Lòng người thâm sâu khó lường, mấy ai dễ mà đong đếm được

*** Thành ngữ tương ứng: Dò sông dò biển dễ dò/ Đố ai lấy thước mà đo lòng người. 

보기:

사람들은 예측이 불가능하다. 열 길 물속은 알아도 한 길 사람 속은 모른다고요.

Con người không thể đoán trước được. Dù biết được mười lòng sông nhưng không thể biết được một lòng người.

18. 꼬리가 길면 밟힌다 - Nếu đuôi dài thì bị giẫm

  • 꼬리: đuôi
  • 길다: dài
  • 밟힌다: bị giẫm

Có nghĩa là: Nếu cứ tiếp tục làm điều sai trái, rồi có ngày sẽ bị người khác phát hiện ra 

*** Thành ngữ tương ứng: Cái kim trong bọc có ngày lòi ra; Đi đêm lắm có ngày gặp ma

보기:

꼬리가 길면 잡힌다더니 계속 바람피다가 여자친구에게 들켰다.

Nếu đuôi dài thì sẽ bị bắt, ngoại tình liên tục thì cũng bị bạn gái phát hiện.

19. 여름비는 잠비, 가을비는 떡비 - Mưa mùa hè mưa ngủ, mưa mùa thu mưa bánh tteok

  • 여름: mùa hè; 가을: mùa thu
  • 비: mưa
  • 잠: giấc ngủ, sự ngủ

Có nghĩa là: Ngày mưa vào mùa hè thì ngủ tốt, còn mùa thu ngày mưa thì rảnh rảnh làm bánh ăn chơi

Xưa sản xuất nông nghiệp vào mùa hè, nếu trời mưa thì không làm được nên người ta đi ngủ. Mùa hè mát mẻ dễ ngủ. Còn mùa thu là mùa thu hoạch, nông nhàn, trời se se lạnh nhanh đói nên nếu trời mưa mà rảnh rảnh thì người ta làm bánh ăn chơi.

보기:

여름비는 잠비고 가을비는 떡비… 밥도잘 먹고 꼭 쉬어야지.

Mưa mùa hè mưa ngủ, mưa mùa thu mưa bánh tteok. Bạn nên ăn uống đầy đủ và nghỉ ngơi. 

20. 그림의 떡 - Bánh tteok trong tranh

  • 그림: tranh
  • 떡: bánh tteok (bánh gạo)

Có nghĩa là: Mơ điều ngoài tầm tay, thứ dù rất thích, rất muốn nhưng không thể có được, hoặc không có khả năng thực hiện được.

Bánh tteok là món ăn phổ biến trong ẩm thực Hàn Quốc, thường xuất hiện trong các dịp trang trọng hoặc lễ tết. Về mặt văn hóa, bánh tteok là hiện thân của sự may mắn và sự sẻ chia. 

보기:

* 세계 여행을 가고 싶지만 그림의 떡이다. 

Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới nhưng đó chỉ là mơ.

* 포르쉐 차는 나에게 그림의 떡 이다.

Đối với tôi, những chiếc xe Porche chỉ như bánh tteok trong tranh.

21. 식은 죽 먹기 - Ăn cháo nguội

  • 식은 죽: cháo nguội (식다: nguội; 죽: cháo)
  • 먹다: ăn

Có nghĩa là: Dễ dàng

죽 (cháo gạo Hàn Quốc) được làm từ gạo nấu sôi chậm, phần lớn hương vị được tạo nên từ các nguyên liệu hoặc muối thêm vào. Bởi vì nhạt, nhiều nước nên cháo thường được dùng cho người bị ốm, không thể nhai kỹ, hoặc cần dễ tiêu hóa. Do đó, khi một việc nào đó được đánh đồng với việc "ăn cháo nguội", có nghĩa là việc đó rất đơn giản và dễ dàng.

*** Quán ngữ tương ứng: Dễ như trở bàn tay; It's piece of cake

보기:

시험이 쉬워서 식은 죽 먹기다.  Bài kiểm tra dễ như ăn cháo nguội.

---

Trung tâm Ngoại ngữ Korean Hạ Long

Office: Số 237 đường Hạ Long, P.Bãi Cháy (Khu vực Cái Dăm), TP.Hạ Long, Quảng Ninh

Tel: (+84) 203 3838 328 - Fax: (+84) 203 3838 358

Hotline: (+84) 97 1002 723 - E-mail: koreanhalong@gmail.com

>> Các khóa học tiếng Hàn tại Korean Hạ Long, xem tại đây!

Thong ke