100+ khẩu ngữ ngắn tiếng Trung, thông dụng trong giao tiếp
100+ khẩu ngữ ngắn tiếng Trung, thông dụng trong giao tiếp
Học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả, thông dụng, dễ nhớ, chuẩn bản ngữ cùng Korean Hạ Long.
STT | Khẩu ngữ | Pinyin | Ý nghĩa |
1 | 哎呀,我的妈! | Āiyā, wǒ de mā. | Ây da, mẹ tôi ơi! |
2 | 拜拜! | Bǎibǎi! | Bye bye! |
3 | 帮我。 | Bāng wǒ. | Giúp tôi. |
4 | 笨! | Bèn! | Ngốc! |
5 | 闭嘴! | Bì zuǐ! | Câm mồm! |
6 | 别担心! | Bié dānxīn! | Đừng lo lắng! |
7 | 别客气! | Bié kèqì! | Đừng khách sáo! |
8 | 别说了! | Bié shuōle! | Đừng nói nữa! |
9 | 不好。 | Bù hǎo. | Không tốt. |
10 | 不好意思。 | Bù hǎoyìsi. | Làm ơn! (Excuse me!) |
11 | 不可能! | Bù kěnéng! | Không thể nào! |
12 | 不客气! | Bù kèqì! | Không có gì. |
13 | 不难。 | Bù nán. | Không khó. |
14 | 不太好。 | Bù tài hǎo. | Không tốt lắm. |
15 | 不是! | Bùshì! | Không phải! |
16 | 不行! | Bùxíng! | Không được! |
17 | 等等我。 | Děng děng wǒ. | Đợi tôi. |
18 | 对不起。 | Duì bu qǐ. | Xin lỗi. |
19 | 对了。 | Duì le. | Đúng rồi. |
20 | 多谢。 | Duō xiè. | Đa tạ. |
21 | 放手! | Fàngshǒu! | Buông tay! |
22 | 非常感谢你! | Fēicháng gǎnxiè nǐ! | Vô cùng cám ơn bạn! |
23 | 该走了。 | Gāi zǒu le. | Đã đến lúc đi rồi. |
24 | 干杯! | Gānbēi! | Cạn ly! |
25 | 给你。 | Gěi nǐ. | Cho bạn. |
26 | 恭喜发财! | Gōngxǐ fācái! | Chúc phát tài! |
27 | 恭喜恭喜。 | Gōngxǐ gōngxǐ. | Chúc mừng, chúc mừng. |
28 | 恭喜你。 | Gōngxǐ nǐ. | Chúc mừng bạn. |
29 | 够了。 | Gòu le. | Đủ rồi. |
30 | 还不错。 | Hái bùcuò. | Không tồi. |
31 | 很好。 | Hái hǎo. | Khá tốt. |
32 | 还没有。 | Hái méiyǒu. | Vẫn chưa. |
33 | 好吃吗? | Hǎo chī ma? | Có ngon không? |
34 | 好的。 | Hǎo de. | Được thôi. |
35 | 好可惜! | Hǎo kěxí! | Thật đáng tiếc! |
36 | 好! 好! | Hǎo! Hǎo! | Tốt! Tốt! |
37 | 好。 | Hǎo. | Được. |
38 | 好看吗? | Hǎokàn ma? | Có đẹp không? |
39 | 很聪明。 | Hěn cōngmíng. | Thật thông minh. |
40 | 很好。 | Hěn hǎo. | Rất tốt. |
41 | 加油! | Jiāyóu! | Cố lên! |
42 | 救命! | Jiù mìng! | Cứu mạng! |
43 | 可以吗? | Kěyǐ ma? | Có được không? |
44 | 可以。 | Kěyǐ. | Được. |
45 | 来吧 | Lái ba. | Đến đây. |
46 | 麻烦你了。 | Máfan nǐle. | Xin lỗi đã làm phiền bạn. |
47 | 慢点儿! | Màn diǎnr! | Chậm thôi! |
48 | 没什么。 | Méi shénme. | Không có gì. |
49 | 我 没事儿。 | Wǒ méi shìr. | Tôi không sao. |
50 | 没问题! | Méi wèntí! | Không vấn đề gì! |
51 | 没关系。 | Méiguānxi. | Không sao. |
52 | 没有了。 | Méiyǒule. | Không còn nữa (hết rồi). |
53 | 你错了。 | Nǐ cuòle. | Bạn sai rồi. |
54 | 你放心。 | Nǐ fàngxīn. | Bạn yên tâm. |
55 | 你疯了! | Nǐ fēngle! | Bạn điên rồi! |
56 | 你好吗? | Nǐ hǎo ma? | Bạn có khỏe không? |
57 | 你好帅啊。 | Nǐ hǎo shuài a. | Bạn thật đẹp trai. |
58 | 你好。 | Nǐ hǎo. | Xin chào. |
59 | 你很美丽。 | Nǐ hěn měilì. | Bạn rất đẹp. |
60 | 你很漂亮。 | Nǐ hěn piàoliang. | Bạn rất xinh đẹp. |
61 | 你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzì? | Bạn tên là gì? |
62 | 你哭吗? | Nǐ kū ma? | Bạn khóc à? |
63 | 你明白了吗? | Nǐ míngbái le ma? | Bạn có hiểu không? |
64 | 你能肯定吗? | Nǐ néng kěndìng ma? | Bạn chắc chắn chứ? |
65 | 你去哪里? | Nǐ qù nǎ lǐ? | Bạn đi đâu đấy? |
66 | 你是狗。 | Nǐ shì gǒu. | Nǐ shì gǒu. |
67 | 你是猪吗? | Nǐ shì zhū ma? | Bạn là lợn à? |
68 | 你说什么? | Nǐ shuō shénme? | Bạn nói cái gì? |
69 | 你喜欢吗? | Nǐ xǐhuān ma? | Bạn có thích không? |
70 | 你要吗? | Nǐ yào ma? | Bạn có muốn không? |
71 | 你走吧! | Nǐ zǒu ba! | Bạn đi đi! |
72 | 在这里。 | Ở đây. | Zài zhèlǐ. |
73 | 生日快乐。 | Shēngrì kuàilè. | Sinh nhật vui vẻ. |
74 | 什么意思? | Shénme yìsi? | Ý bạn là gì? |
75 | 是不是? | Shì bùshì? | Có phải không? |
76 | 是吗? | Shì ma? | Thế sao? |
77 | 是! | Shì! | Phải! |
78 | 天哪! | Tiān nǎ! | Trời ơi! |
79 | 晚安。 | Wǎn’ān. | Chúc ngủ ngon. |
80 | 哇塞! | Wasài! | Wow! |
81 | 喂 。 | Wéi. | Alo. |
82 | 为什么不呢? | Wèishéme bù ne? | Tại sao không được? |
83 | 为什么? | Wèishéme? | Tại sao? |
84 | 我帮你。 | Wǒ bāng nǐ. | Tôi giúp bạn. |
85 | 我饱了。 | Wǒ bǎole. | Tôi no rồi. |
86 | 我不饿。 | Wǒ bù è. | Tôi không đói. |
87 | 我不开心。 | Wǒ bù kāixīn. | Tôi không vui. |
88 | 我不太明白。 | Wǒ bú tài míng bai. | Tôi không hiểu. |
89 | 我不喜欢。 | Wǒ bù xǐhuan. | Tôi không thích. |
90 | 我不知道。 | Wǒ bù zhīdào. | Tôi không biết. |
91 | 我打死你! | Wǒ dǎ sǐ nǐ! | Tôi đánh chết bạn! |
92 | 我饿了。 | Wǒ èle. | Tôi đói. |
93 | 我告诉你。 | Wǒ gàosù nǐ. | Tôi nói cho bạn biết. |
94 | 我很高兴. | Wǒ hěn gāoxìng. | Tôi rất vui. |
95 | 我很开心。 | Wǒ hěn kāixīn. | Tôi rất vui. |
96 | 我很累。 | Wǒ hěn lèi. | Tôi rất mệt. |
97 | 我很冷。 | Wǒ hěn lěng. | Tôi rất lạnh. |
98 | 我很忙。 | Wǒ hěn máng. | Tôi rất bận. |
99 | 我很想你。 | Wǒ hěn xiǎng nǐ. | Tôi rất nhớ bạn. |
100 | 我回来了。 | Wǒ huíláile. | Tôi về nhà rồi. |
101 | 我来了! | Wǒ láile! | Tôi đến đây. |
102 | 我没有。 | Wǒ méiyǒu. | Tôi không có (làm). |
103 | 我明白了。 | Wǒ míngbái le. | Tôi hiểu rồi. |
104 | 我生病了。 | Wǒ shēngbìng le. | Tôi bị ốm rồi. |
105 | 我听不懂。 | Wǒ tīng bù dǒng. | Tôi nghe không hiểu (thông). |
106 | 我想你。 | Wǒ xiǎng nǐ. | Tôi nhớ bạn. |
107 | 我赢了。 | Wǒ yíng le. | Tôi thắng rồi. |
108 | 我找到了。 | Wǒ zhǎo dào le. | Tôi tìm thấy rồi. |
109 | 我知道了。 | Wǒ zhīdàole. | Tôi biết rồi. |
110 | 相信我。 | Xiāngxìn wǒ. | Tin tôi đi. |
111 | 谢谢! | Xiè xie! | Cám ơn! |
112 | 新年快乐! | Xīnnián kuàilè! | Năm mới vui vẻ! |
113 | 再见! | Zàijiàn! | Tạm biệt! |
114 | 怎么办? | Zěnme bàn? | Làm sao đây? |
115 | 怎么啦? | Zěnme la? | Chuyện gì vậy? |
116 | 这是什么? | Zhè shì shénme? | Cái này là cái gì? |
117 | 准备好了吗? | Zhǔnbèi hǎole ma? | Đã chuẩn bị xong chưa? |