Từ vựng tiếng Hàn về trái cây

Từ vựng tiếng Hàn về trái cây

Một số từ vựng tiếng Hàn về trái cây. Với những loại trái cây không có ở Hàn Quốc, người Hàn thường vay mượn tiếng Anh hoặc tiếng bản địa của trái cây đó để gọi tên.

TT Từ vựng tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt Nguyên từ
1 hồng  
2 걱 (목별) gấc gấc (木鳖)
3 건포도 nho khô 乾葡萄 (can bồ đào)
4 검은 딸기 dâu tây đen 검다 (màu đen)
5 고추 ớt  
6 곶감 hồng khô  
7 구기자 câu kỷ tử 枸杞子 (câu kỷ tử)
8 구아바 ổi guava
9 quýt 橘 (quất)
10 금귤 quất 金橘 (kim quất), kumquat
11 덩굴월귤 mạn việt quất (nam việt quất, cranberry)  
12 두리안 sầu riêng durian
13 대추 táo tàu  
14 라임 chanh (chanh xanh, chanh ta) lime
15 라즈베리 phúc bồn tử (mâm xôi) raspberry
16 람부탄 (쩜쩜) chôm chôm rambutan (chôm chôm)
17 롱안 nhãn longan (long nhãn)
18 리치 (여지) vải lychee, litchi (荔枝: lệ chi)
19 레몬 chanh (chanh vàng) lemon
20 망고 xoài mango
21 망고스틴 (망꾿) măng cụt mangosteen
22 무화과 sung 無花果 (mô hoa quả)
23 밀크과일 vú sữa milk
24 매실 mơ xanh (mơ Nhật Bản) 梅實 (mai thực)
25 멜론 dưa gang, dưa lưới, dưa hấu Mỹ melon
26 바나나 chuối banana
27 번여지 (가시여지, 망까오) mãng cầu (mãng cầu Xiêm) (mãng cầu)
28 복숭아 đào  
29 비파 sơn trà (loquat)  
30 블루베리 việt quất xanh blueberry
31 블랙베리 mâm xôi đen blackberry
32  
33 사과 (애플) táo 沙果 (sa quả), apple
34 사보체 quả hồng xiêm sapoche
35 산딸기 dâu rừng, dâu dại 산: núi
36 살구  
37 석류 lựu 石榴 (thạch lựu)
38 서양자두 mận châu Âu  
39 수박 dưa hấu  
40 아보카도 avocado
41 오디 (뽕나무) dâu tằm (mulberry)  
42 오렌지 cam orange
43 오이 dưa chuột  
44 용과 thanh long 용 (rồng) - 龍 (long)
45 유자 thanh yên (yuzu) 柚子 (dữu tử - yuzu)
46 자두 mận  
47 자몽 bưởi  
48 자바사과 (자바애플, 왁스잠부) roi Java apple (water apple)
49 잭프루트 (잭 과일) mít jackfruit
50 참외 dưa vàng, dưa lê Hàn Quốc  
51 청포도 nho xanh 靑葡萄 (thanh bồ đào)
52 체리 cherry cherry
53 카람볼라 (스타프루트) khế carambola (starfruit)
54 커스터드 애플 (슈가 애플, 너이나) na custard apple (sugar apple)
55 코코넛 dừa coconut
56 키위 kiwi kiwi
57 토마토 cà chua tomato
58 파인애플 dứa pineapple
59 파파야 đu đủ papaya
60 포도 nho 葡萄 (bồ đào)
61 패션 후르츠 chanh dây (chanh leo) passion fruit
62 한라봉 quýt Dekopon (quýt chum)  
63 호두 óc chó, hồ đào  
64 딸기 dâu tây  
Thong ke