Những khẩu ngữ ngắn xuất hiện nhiều trong phim Hàn
Những khẩu ngữ ngắn xuất hiện nhiều trong phim Hàn
Xem phim Hàn Quốc, bạn có thấy những khẩu ngữ này quen thuộc không?
TT | Khẩu ngữ | Ý nghĩa |
1 | 가지마! | Đừng đi! |
2 | 거짓말 하지마! | Đừng nói dối! |
3 | 거짓말이야! | Nó là một lời nói dối! |
4 | 걱정하지마. | Đừng lo lắng. |
5 | 결혼해줘? | Lấy anh nhé? |
6 | 고마워! | 감사해! | Cám ơn! |
7 | 괜찮아요! | Không sao đâu! |
8 | 그래요? | 진짜? | 정말? | Thật chứ? |
9 | 그럼 | Vậy thì |
10 | 그럼 그럼 | Tất nhiên |
11 | 글쎄요. | 몰라! | Tôi sẽ đi đầu tiên. |
12 | 나 먼저 갈게. | Tôi sẽ đi đầu tiên. |
13 | 남자친구 | 여자친구 | Bạn trai | Bạn gái |
14 | 너 미쳤어? | Bạn điên rồi à? |
15 | 다행이다! | Cám ơn chúa! |
16 | 대박! | Tuyệt! |
17 | 무슨 소리야 이게? | Ý bạn là gì? |
18 | 뭐? | Cái gì? |
19 | 뭘 봐요? | Bạn thấy gì? |
20 | 미안해요. | 죄송해요. | Xin lỗi. |
21 | 미친놈. | Tên khùng. |
22 | 배고파요. | Tôi đói! |
23 | 보고 싶어요. | Tôi nhớ bạn! |
24 | 빨리! | Nhanh lên! |
25 | 뻥치지마! | Đừng nói dối tôi! |
26 | 사랑해요! | Yêu em (anh)! |
27 | 사줘. | Mua giùm tôi. |
28 | 선배 | 후배 | Tiền bối | Hậu bối |
29 | 실례합니다 | 저기요 | Excuse me! |
30 | 싫어! | Không thích! |
31 | 아버지 | 아빠 | Bố |
32 | 아싸! | Oh yeah! |
33 | 아이고! | Trời ơi! |
34 | 아저씨 | Chú |
35 | 아줌마 | 아주머니 | Thím |
36 | 아파! | Đau! |
37 | 안돼! | Không được! |
38 | 알았어! | Biết rồi! |
39 | 야! | Này! |
40 | 약속해요. | Hứa nhé. |
41 | 어떡해요? | Phải làm sao đây? |
42 | 어떻게 | Như thế nào |
43 | 어머니 | 엄마 | Mẹ |
44 | 어머어머... | Ôi trời... ôi trời... |
45 | 어쩔 건데? | Bạn sẽ làm gì? |
46 | 언니 | 누나 | Chị |
47 | 없어! | Không có! |
48 | 예쁘다 | 예뻐요 | Xinh (đẹp) quá! |
49 | 오빠 | 형 | Anh |
50 | 오해 하지마! | Đừng hiểu lầm! |
51 | 왜 그래요? | Tại sao lại như vậy? | Chuyện gì vậy? |
52 | 왜? | Sao? |
53 | 이렇게? | Như thế này á? |
54 | 이모 | Cô |
55 | 잘자요. | Chúc chủ ngon. |
56 | 잠깐만. | Chờ một chút! |
57 | 장난해요? | Bạn đang đùa tôi à? |
58 | 제발! | 주세요! | Làm ơn! |
59 | 좋아해요. | Tôi thích bạn. |
60 | 죽을래? | Muốn chết à? |
61 | 콜 | Deal (quyết)! |
62 | 하지마 ! | Đừng làm vây! |
63 | 하지만 | Thế nhưng |
64 | 하지말라고! | Tôi đã nói đừng làm vậy! |
65 | 할아버지 | 할머니 | Ông | Bà |
66 | 행복해요. | Tôi hạnh phúc. |
67 | 헤어지자. | Chúng ta hãy chia tay. |
68 | 혹시... | Có lẽ... |