Giải mã ngôn ngữ "chữ số" của giới trẻ Trung Quốc
Giải mã ngôn ngữ "chữ số" của giới trẻ Trung Quốc
Những con số với âm gần giống tạo thành ý nghĩa nhất định được giới trẻ Trung Quốc ưa thích và sử dụng phổ biến trên internet, thậm chí đặt tên cho những ca khúc nổi tiếng như 9420, 9277,... và xuất hiện trong những bộ phim ăn khách. Dưới đây bảng tổng hợp những câu nói "chữ số", nét đặc trưng của giới trẻ tại đất nước tỷ dân, đa phần bị ảnh hưởng từ các tiểu thuyết ngôn tình.
STT | Chữ số | Nghĩa tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 065 | 原谅我 | Yuánliàng wǒ | Tha thứ cho anh. |
2 | 095 | 你找我 | Nǐ zhǎo wǒ | Em tìm anh. |
3 | 098 | 你走吧 | Nǐ zǒu ba | Em đi nhé! |
4 | 0437 | 你是神经 | Nǐ shì shénjīng | Anh là đồ thần kinh! |
5 | 0456 | 你是我的 | Nǐ shì wǒ de | Em là của anh. |
6 | 0457 | 你是我妻 | Nǐ shì wǒqī | Em là vợ anh. |
7 | 0487 | 你是白痴 | Nǐ shì báichī | Anh là đồ ngốc! |
8 | 01925 | 你依旧爱我 | Nǐ yījiù ài wǒ | Anh vẫn yêu em. |
9 | 02746 | 你恶心死了 | Nǐ ěxīn sǐle | Em ác chết đi được! |
10 | 02825 | 你爱不爱我 | Nǐ ài bù ài wǒ | Em có yêu anh không? |
11 | 03456 | 你相思无用 | Nǐ xiāngsī wúyòng | Em tương tư vô ích. |
12 | 04527 | 你是我爱妻 | Nǐ shì wǒ ài qī | Em là vợ yêu của tôi. |
13 | 04535 | 你是否想我 | Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ | Em có nhớ anh không? |
14 | 04551 | 你是我唯一 | Nǐ shì wǒ wéiyī | Em là duy nhất của anh. |
15 | 04567 | 你是我老妻 | Nǐ shì wǒ lǎo qī | Em là bạn đời của anh. |
16 | 06537 | 你惹我生气 | Nǐ rě wǒ shēngqì | Anh làm em tức giận |
17 | 07382 | 你欺善怕恶 | Nǐ qī shàn pà è | Anh thật đê tiện! |
18 | 07868 | 你吃饱了吗 | Nǐ chī bǎole ma? | Em ăn no chưa? |
19 | 08056 | 你不理我了 | Nǐ bù lǐ wǒle | Anh không quan tâm đến em. |
20 | 045617 | 你是我的氧气 | Nǐ shì wǒ de yǎngqì | Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh. |
21 | 045692 | 你是我的最爱 | Nǐ shì wǒ de zuì ài | Em là người anh yêu nhất. |
22 | 0487561 | 你是白痴无药医 | Nǐ shì báichī wú yào yī | Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa. |
23 | 0594184 | 你我就是一辈子 | Nǐ wǒ jiùshì yībèizi | Em là cả cuộc đời của anh. |
24 | 147 | 一世情 | Yīshì qíng | Tình trọn đời |
25 | 168 | 一路发 | Yīlù fā | Nhất lộ phát (phát tài suốt) |
26 | 1314 | 一生一世 | Yīshēng yīshì | Nhất sinh nhất thế (trọn đời trọn kiếp) |
27 | 1372 | 一廂情願 | Yīxiāngqíngyuàn | Đồng lòng tình nguyện |
28 | 1414 | 要死要死 | Yàosǐ yàosǐ | Muốn chết! |
29 | 1573 | 一往情深 | Yīwǎngqíngshēn | Tình sâu như một |
30 | 1711 | 一心一意 | Yīxīnyīyì | Một lòng một dạ |
31 | 1920 | 依旧爱你 | 永久爱你 | Yījiù ài nǐ | Yǒngjiǔ ài nǐ | Vẫn còn yêu anh. | Mãi mãi yêu em. |
32 | 1930 | 依旧想你 | Yījiù xiǎng nǐ | Vẫn còn nhớ anh. |
33 | 12945 | 要愛就是我 | Yào ài jiùshì wǒ | Anh là tình yêu của em. |
34 | 177155 | MISS | MISS | Nhớ |
35 | 1314920 | 一生一世就爱你 | Yīshēng yīshì jiù ài nǐ | Yêu em trọn đời trọn kiếp. |
36 | 1314925 | 一生一世就爱我 | Yīshēng yīshì jiù ài wǒ | Một đời một kiếp yêu anh. |
37 | 1392010 | 一生就爱你一个 | Yīshēng jiù ài nǐ yīgè | Cả đời chỉ yêu mình em. |
38 | 1589854 | 要我发,就发五次 | Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì | Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần. |
39 | 1711520 | 一心一意我爱你 | Yīxīnyīyì wǒ ài nǐ | Một lòng một dạ yêu em. |
40 | 200 | 爱你哦 | Ài nǐ ó | Yêu em lắm! |
41 | 213 | 二屄 | Èr bī | 2B, chỉ kẻ ngu ngốc tột độ |
42 | 230 | 爱死你 | Ài sǐ nǐ | Yêu em chết mất! |
43 | 233 | 哈哈哈 | Hāhāhā | Hahaha! |
44 | 234 | 爱相随 | Ài xiāng suí | Yêu như lần cuối |
45 | 235 | 要想你 | Yào xiǎng nǐ | Nhớ em quá! |
46 | 246 | 饿死了 | È sǐle | Đói chết mất! |
47 | 250 | 二百五 | Èr bǎi wǔ | Kẻ ngu ngốc (theo một điển tích thời Chiến Quốc), hoặc kẻ mách lẻo, kẻ phản bội |
48 | 258 | 愛我吧 | Ài wǒ ba | Làm ơn hãy yêu tôi! |
49 | 282 | 饿不饿 | È bù è | Đói không? |
50 | 2013 | 爱你一生 | Ài nǐ yī shēng | Yêu em trọn đời. |
51 | 2037 | 为你伤心 | Wèi nǐ shāngxīn | Vì em mà tổn thương. |
52 | 2406 | 爱死你啦 | Ài sǐ nǐ la | Yêu em chết mất! |
53 | 2627 | 爱来爱去 | Ài lái ài qù | Yêu đi yêu lại. |
54 | 20110 | 爱你一亿年 | Ài nǐ yī yì nián | Yêu em 100 triệu năm. |
55 | 20184 | 爱你一辈子 | Ài nǐ yībèizi | Yêu em cả một đời. |
56 | 20475 | 爱你是幸福 | Ài nǐ shì xìngfú | Yêu em là hạnh phúc. |
57 | 20609 | 爱你到永久 | Ài nǐ dào yǒngjiǔ | Yêu em mãi mãi. |
58 | 20863 | 愛你到來生 | Ài nǐ dàolái shēng | Yêu em đến kiếp sau. |
59 | 25184 | 愛我一輩子 | Ài wǒ yībèizi | Yêu anh cả đời nhé! |
60 | 25873 | 愛我到今生 | Ài wǒ dào jīnshēng | Yêu anh hết kiếp này. |
61 | 25910 | 爱我久一点 | Ài wǒ jiǔ yīdiǎn | Yêu anh lâu một chút. |
62 | 25965 | 爱我就留我 | Ài wǒ jiù liú wǒ | Yêu anh hãy giữ anh lại. |
63 | 207374 | 爱你七生七世 | Ài nǐ qīshēng qī shì | Yêu em 7 đời 7 kiếp. |
64 | 201701 | 爱你一千年 | Ài nǐ yīqiān nián | Yêu em một nghìn năm. |
65 | 220225 | 爱爱你爱爱我 | Ài ài nǐ ài ài wǒ | Yêu yêu em yêu yêu anh. |
66 | 246437 | 爱是如此神奇 | Ài shì rúcǐ shénqí | Tình yêu thần kỳ đến vậy! |
67 | 259695 | 爱我就了解我 | Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ | Yêu anh thì hiểu cho anh. |
68 | 259758 | 爱我就娶我吧 | Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba | Yêu anh thì lấy anh nhé? |
69 | 2030999 | 爱你想你久久久 | Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ | Yêu em nhớ em rất lâu. |
70 | 2010000 | 爱你一萬年 | Ài nǐ yī wàn nián | Yêu em vạn năm (10.000 năm). |
71 | 2925184 | 爱就爱我一辈子 | Ài jiù ài wǒ yībèizi | Đã yêu sẽ yêu em cả đời. |
72 | 20121212 | 要爱要爱要爱 | Yào ài yào ài yào ài | Muốn yêu, muốn yêu, muốn yêu! |
73 | 38 | BITCH! | BITCH! | Đồ chó cái! |
74 | 300 | 想你哦 | Xiǎng nǐ ó | Nhớ em a! |
75 | 310 | 先依你 | Xiān yī nǐ | Theo ý em trước. |
76 | 356 | 上网啦 | Shàngwǎng la | Lên mạng đi. |
77 | 358 | 你想我吧 | Nǐ xiǎng wǒ ba | Em có nhớ anh không? |
78 | 360 | 460 | 想念你 | Xiǎngniàn nǐ | Nhớ em |
79 | 3013 | 想你一生 | Xiǎng nǐ yīshēng | Nhớ em cả đời |
80 | 3344 | 生生世世 | Shēngshēngshìshì | Đời đời kiếp kiếp |
81 | 3399 | 長長久久 | Zhǎng cháng jiǔjiǔ | Trường cửu trường cửu (rất lâu) |
82 | 3731 | 真心真意 | Zhēnxīn zhēnyì | Thành tâm thành ý |
83 | 30920 | 想你就爱你 | Xiǎng nǐ jiù ài nǐ | Nhớ em thì hãy yêu em |
84 | 31707 | LOVE | LOVE | Yêu |
85 | 32062 | 想念你的爱 | Xiǎngniàn nǐ de ài | Nhớ đến tình yêu của em |
86 | 32069 | 想爱你很久 | Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ | Muốn yêu em mãi mãi |
87 | 35910 | 想我久一点 | Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn | Nhớ anh lâu một chút |
88 | 35925 | 想我就愛我 | Xiǎng wǒ jiù ài wǒ | Nhớ anh thì yêu anh nhé. |
89 | 330335 | 想想你想想我 | Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ | Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em |
90 | 359258 | 想我就爱我吧 | Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba | Nhớ anh thì yêu anh nhé |
91 | 369958 | 神啊救救我吧 | Shén a jiù jiù wǒ ba | Chúa cứu con |
92 | 3207778 | 想和你去吹吹风 | Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng | Muốn đi chém gió cùng em |
93 | 3344520 | 生生世世我愛你 | Shēngshēngshìshì wǒ ài nǐ | Đời đời kiếp kiếp anh yêu em. |
94 | 3344587 | 生生世世不变心 | Shēngshēngshìshì bù biànxīn | Cả đời này không thay lòng. |
95 | 48 | 是吧 | Shì ba | Đúng rồi! |
96 | 456 | 是我啦 | Shì wǒ la! | Là tôi đây! |
97 | 484 | 是不是 | Shì bùshì | Có phải không? |
98 | 4242 | 是啊是啊 | Shì a shì a | Tuyệt! |
99 | 4456 | 速速回来 | Sù sù huílái | Vội vàng trở lại. |
100 | 4592 | 你是我最愛 | Nǐ shì wǒ zuì'ài | Em là người yêu dấu của tôi. |
101 | 4980 | 只有为你 | Zhǐyǒu wéi nǐ | Chỉ có vì em. |
102 | 440295 | 谢谢你爱过我 | Xièxiè nǐ àiguò wǒ | Cám ơn em đã yêu anh. |
103 | 447735 | 时时刻刻想我 | Shí shíkè kè xiǎng wǒ | Nghĩ về em từng giây từng phút. |
101 | 56 | 無聊 | Wúliáo | Chán! |
102 | 58 | 晚安 | Wǎn’ān | Chúc ngủ ngon! |
103 | 505 | SOS | SOS | Khẩn cấp! |
104 | 510 | 我依你 | Wǒ yī nǐ | Anh có ý với em. |
105 | 514 | 我要死 | Wǒ yàosǐ | Tôi muốn chết! |
106 | 520 | 我爱你 | Wǒ ài nǐ | Anh yêu em. |
107 | 521 | 我願意 | Wǒ yuànyì | Anh nguyện ý. |
108 | 530 | 我想你 | Wǒ xiǎng nǐ | Anh nhớ em. |
109 | 546 | 我输了 | Wǒ shūle | Anh thua rồi. |
110 | 555 | 呜呜呜 | Wū wū wū | Hu Hu Hu! |
111 | 570 | 我气你 | Wǒ qì nǐ | Em giận anh. |
112 | 586 | 我不来 | Wǒ bù lái | Tôi không đến. |
113 | 587 | 我抱歉 | Wǒ bàoqiàn | Tôi xin lỗi! |
114 | 596 | 我走了 | Wǒ zǒule | Tôi đi đây! |
115 | 5170 | 我要娶你 | Wǒ yào qǔ nǐ | Anh muốn lấy em. |
116 | 5240 | 我爱是你 | Wǒ ài shì nǐ | Người anh yêu là em. |
117 | 5260 | 我暗恋你 | Wǒ ànliàn nǐ | Anh thầm yêu em. |
118 | 5360 | 我想念你 | Wǒ xiǎngniàn nǐ | Em nhớ anh. |
119 | 5366 | 我想聊聊 | Wǒ xiǎng liáo liáo | Tôi muốn nói chuyện. |
120 | 5376 | 我生气了 | Wǒ shēngqìle | Em tức giận rồi! |
121 | 5406 | 我是你的 | Wǒ shì nǐ de | Anh là của em. |
122 | 5420 | 我只爱你 | Wǒ zhǐ ài nǐ | Anh chỉ yêu em. |
123 | 5460 | 我思念你 | Wǒ sīniàn nǐ | Anh nhớ em. |
124 | 5490 | 我去找你 | Wǒ qù zhǎo nǐ | Anh đi tìm em. |
125 | 5620 | 我很爱你 | Wǒ hěn ài nǐ | Anh rất yêu em. |
126 | 5630 | 我很想你 | Wǒ hěn xiǎng nǐ | Em rất nhớ anh. |
127 | 5776 | 我出去了 | Wǒ chūqùle | Anh ra ngoài rồi. |
128 | 5871 | 我不介意 | Wǒ bù jièyì | Anh không để tâm/ phật ý. |
129 | 51020 | 我依然愛你 | Wǒ yīrán ài nǐ | Anh tất nhiên yêu em. |
130 | 51095 | 我要你嫁我 | Wǒ yào nǐ jià wǒ | Anh muốn em gả cho anh. |
131 | 51396 | 我要睡觉了 | Wǒ yào shuìjiàole | Tôi muốn đi ngủ! |
132 | 52094 | 我爱你到死 | Wǒ ài nǐ dào sǐ | Anh yêu em đến chết. |
133 | 52306 | 我爱上你了 | Wǒ ài shàng nǐle | Anh yêu em rồi. |
134 | 52460 | 我爱死你了 | Wǒ ài sǐ nǐle | Anh yêu em chết mất! |
135 | 53719 | 我深情依舊 | Wǒ shēnqíng yījiù | Anh đã nặng tình rồi. |
136 | 53770 | 我想親親你 | Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ | Anh muốn hôn em. |
137 | 53782 | 我心情不好 | Wǒ xīnqíng bù hǎo | Anh tâm trạng không tốt. |
138 | 53880 | 我想抱抱你 | Wǒ xiǎng bào bào nǐ | Anh muốn ôm em. |
139 | 53980 | 我想揍扁你 | Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ | Em muốn đánh anh. |
140 | 54335 | 无事想想我 | Wú shì xiǎng xiǎng wǒ | Không có việc gì thì nghĩ đến em. |
141 | 54430 | 我时时想你 | Wǒ shíshí xiǎng nǐ | Anh lúc nào cũng nghĩ đến em. |
142 | 54920 | 我始终爱你 | Wǒ shǐzhōng ài nǐ | Anh luôn yêu em. |
143 | 55646 | 我无聊死了 | Wǒ wúliáo sǐle | Anh buồn đến chết mất. |
144 | 57350 | 我只在乎你 | Wǒ zhǐ zàihū nǐ | Anh chỉ quan tâm đến em. |
145 | 57386 | 我去上班了 | Wǒ qù shàngbānle | Anh đi làm rồi. |
146 | 57410 | 我心属于你 | Wǒ xīn shǔyú nǐ | Trái tim anh thuộc về em. |
147 | 57520 | 吾妻我愛你 | Wúqī wǒ ài nǐ | Vợ yêu, anh yêu em! |
148 | 59240 | 我最爱是你 | Wǒ zuì ài shì nǐ | Người anh yêu nhất là em. |
149 | 59420 | 我就是爱你 | Wǒ jiùshì ài nǐ | Anh chỉ yêu em. |
150 | 59520 | 我永远爱你 | Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ | Anh mãi mãi yêu em. |
151 | 507680 | 我一定要追你 | Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ | Anh nhất định sẽ tán đổ em. |
152 | 510170 | 我一定要娶你 | Wǒ yīdìng yào qǔ nǐ | Anh nhất định cưới em. |
153 | 515206 | 我已不爱你了 | Wǒ yǐ bù ài nǐle | Anh không yêu em nữa rồi. |
154 | 517230 | 我已经爱上你 | Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ | Anh đã yêu em mất rồi. |
155 | 518420 | 我一辈子爱你 | Wǒ yībèizi ài nǐ | Anh cả đời yêu em. |
156 | 540086 | 我是你女朋友 | Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu | Em là bạn gái của anh. |
157 | 543720 | 我是真心爱你 | Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ | Anh yêu em thật lòng. |
158 | 564335 | 0564335 | 无聊时想想我 | 你无聊时想想我 | Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ | Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ | Hãy nghĩ về anh khi em buồn chán. |
159 | 574839 | 我其实不想走 | Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu | Anh thực sự không muốn đi. |
160 | 584520 | 我发誓我爱你 | Wǒ fāshì wǒ ài nǐ | Anh thề là anh yêu em. |
161 | 5201314 | 我爱你一生一世 | Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì | Anh yêu em trọn đời trọn kiếp. |
162 | 5209484 | 我爱你就是白痴 | Wǒ ài nǐ jiùshì báichī | Em yêu anh đúng là ngốc. |
163 | 5452830 | 无时无刻不想你 | Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ | Không có lúc nào là không nhớ đến em. |
164 | 5213344587 | 我爱你生生世世不变心 | Wǒ ài nǐ shēngshēngshìshì bù biànxīn | Anh yêu em đời đời kiếp kiếp không thay đổi. |
165 | 5843344521 | 我发誓生生世世我爱你 | Wǒ fāshì shēngshēngshìshì wǒ ài nǐ | Anh thề đời đời kiếp kiếp yêu em. |
166 | 609 | 到永久 | Dào yǒngjiǔ | Đến vĩnh viễn |
167 | 666 | 溜溜溜 | Liùliùliù | Mọi thứ đều suôn sẻ. |
168 | 687 | 对不起 | Duìbùqǐ | Xin lỗi! |
169 | 6120 | 懒得理你 | Lǎndé lǐ nǐ | Rảnh mà để ý đến anh! |
170 | 6699 | 顺顺利利 | Shùn shùnlì lì | Thuận lợi thuận lợi |
171 | 6868 | 溜吧溜吧 | Liū ba liū ba | Chuồn thôi, chuồn thôi! |
172 | 6785753 | 老地方不见不散 | Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn | Chỗ cũ không gặp không về! |
173 | 70 | 親你 | Qīn nǐ | Hôn em. |
174 | 706 | 起来吧 | Qǐlái ba | Dậy thôi! |
175 | 714 | 妻要死 | Qī yàosǐ | Vợ muốn chết! |
176 | 721 | 親愛的 | Qīn'ài de | Em yêu |
177 | 729 | 去喝酒 | Qù hējiǔ | Đi uống rượu. |
178 | 740 | 气死你 | Qì sǐ nǐ | Tức bạn chết đi được. |
179 | 748 (0748) | 去死吧 (你去死吧) | Qùsǐba (Nǐ qù sǐ ba) | Đi chết đi! (Bạn đi chết đi!) |
180 | 756 | 亲我啦 | Qīn wǒ la | Hôn em đi! |
181 | 765 | 去跳舞 | Qù tiàowǔ | Đi khiêu vũ. |
182 | 770 | 親親你 | Qīn qīn nǐ | Hôn hôn em! |
183 | 775 | 親親我 | Qīn qīn wǒ | Hôn hôn anh! |
184 | 780 | 牵挂你 | Qiānguà nǐ | Lo lắng cho em. |
185 | 786 | 吃饱了 | Chī bǎole | Ăn no rồi! |
186 | 7087 | 请你别走 | Qǐng nǐ bié zǒu | Xin em đừng đi! |
187 | 7319 | 天长地久 | Tiānchángdìjiǔ | Thiên trường địa cửu |
188 | 7451, 7456 | 气死我了 | Qì sǐ wǒ le | Bạn khiến tôi tức giận! |
189 | 7731 | 心心相印 | Xīnxīnxiāngyìn | Tâm tâm tương âm (cùng nhịp đập trái tim) |
190 | 7752 | 亲亲吾爱 | Qīn qīn wú ài | Thân thân ngô ái (yêu thương thân thiết) |
191 | 7998 | 去走走吧 | Qù zǒu zǒu ba | Đi dạo đi! |
192 | 70345 | 请你相信我 | Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ | Mong em hãy tin anh! |
193 | 70626 | 请你留下来 | Qǐng nǐ liú xiàlái | Mong em hãy ở lại! |
194 | 70885 | 请你帮帮我 | Qǐng nǐ bāng bāng wǒ | Mong bạn giúp tôi! |
195 | 73807 | 情深怕缘浅 | Qíng shēn pà yuán qiǎn | Hữu duyên vô phận |
196 | 74074 | 去死你去死 | Qù sǐ nǐ qù sǐ | Anh đi chết đi! |
197 | 74520 | 其实我爱你 | Qíshí wǒ ài nǐ | Thực ra anh yêu em. |
198 | 74839 | 其實不想走 | Qíshí bùxiǎng zǒu | Thực ra không muốn đi. |
199 | 77543 | 猜猜我是谁 | Cāi cāi wǒ shì shuí | Đoán xem anh là ai? |
200 | 77895 | 紧紧抱着我 | Jǐn jǐn bàozhe wǒ | Ôm em chặt vào! |
201 | 770880 | 亲亲你抱抱你 | Qīn qīn nǐ bào bào nǐ | Hôn em, ôm em đi! |
202 | 737420 | 今生今世爱你 | Jīnshēng jīnshì ài nǐ | Kiếp này đời này yêu em. |
203 | 7408695 | 其实你不了解我 | Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ | Kỳ thực anh không hiểu em. |
204 | 706519184 | 请你让我依靠一辈子 | Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi | Xin em hay để anh dựa vào cả đời này. |
205 | 7708801314520 | 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 | Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ | Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp. |
206 | 87 | 白痴 | Bitchy | Báichī | Bitchy | Biến thái | Đồ chó cái! |
207 | 88 | 886 (Hong Kong Cantonese) | BYE BYE | BYE BYE | Tạm biệt! |
208 | 814 | 爸要死 | Bà yàosǐ | Bố muốn chết. |
209 | 825 | 別愛我 | Bié ài wǒ | Đừng yêu anh! |
210 | 837 | 0837 | 别生气 | 你别生气) | Bié shēngqì | Nǐ bié shēngqì)- | Đừng giận! | Em đừng tức giận! |
211 | 860 | 不留你 | Bù liú nǐ | Không níu kéo anh. |
212 | 865 | 别惹我 | Bié rě wǒ | Đừng làm phiền anh. |
213 | 885 | 抱抱我 | Bào bào wǒ | Ôm ôm anh. |
215 | 888 | 发发发 | Fāfāfā | Phát triển, tấn tới |
216 | 898 | 分手吧 | Fēnshǒu ba | Chia tay đi! |
217 | 8006 | 不理你了 | Bù lǐ nǐle | Không quan tâm đến em nữa! |
218 | 8013 | 伴你一生 | Bàn nǐ yīshēng | Bên em cả đời. |
219 | 8074 | 把你气死 | Bǎ nǐ qì sǐ | Làm em tức điên. |
220 | 8084 | BABY | BABY | Em yêu |
221 | 8384 | 不三不四 | Bù sān bù sì | Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng |
222 | 8716 | 八格耶鲁 | Bā gé yélǔ | Bát cách gia lỗ (tên khốn, tên đần độn) |
223 | 81176 | 在一起了 | Zài yīqǐle | Bên nhau |
224 | 82475 | 被愛是幸福 | Bèi ài shì xìngfú | Được yêu là hạnh phúc. |
225 | 85941 | 帮我告诉他 | Bāng wǒ gàosù tā | Giúp em nói với anh ý. |
226 | 8834760 | 漫漫相思只为你 | Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ | Tương tư chỉ vì em. |
227 | 95 | 995 | 救我 | 救救我 | Jiù wǒ | Jiù jiù wǒ | Cứu tôi! |
228 | 99 | Tình yêu vĩnh cửu | ||
229 | 910 | 就要你 | Jiù yào nǐ | Chỉ muốn em. |
230 | 914 | 就要死 | Jiù yàosǐ | Suýt nữa chết! |
231 | 918 | 加油吧 | Jiāyóu ba | Cố gắng lên! |
232 | 920 | 就爱你 | Jiù ài nǐ | Yêu em. |
233 | 930 | 好想你 | Hǎo xiǎng nǐ | Rất nhớ em. |
234 | 940 | 就是你 | Jiùshì nǐ | Chính là bạn! |
235 | 9089 | 求你别走 | Qiú nǐ bié zǒu | Mong em đừng đi. |
236 | 9213 | 钟爱一生 | Zhōng’ài yīshēng | Yêu em cả đời. |
237 | 9240 | 最爱是你 | Zuì ài shì nǐ | Yêu nhất là em. |
238 | 9277 | 九二七七 | Jiǔ'èrqīqī | Thích hôn |
239 | 9420 | 就是爱你 | Jiù shì ài nǐ | Chính là yêu em (anh). |
240 | 93110 | 好想见见你 | Hǎo xiǎng jiàn jiàn nǐ | Rất muốn gặp em. |
241 | 902535 | 求你爱我想我 | Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ | Mong em yêu anh nhớ anh. |
242 | 940194 | 告诉你一件事 | Gàosù nǐ yī jiàn shì | Muốn nói với em một việc. |
243 | 9908875 | 求求你别抛弃我 | Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ | Mong anh đừng bỏ rơi em. |