17 Hán tự cực kỳ khó dịch nghĩa trong tiếng Trung
17 Hán tự cực kỳ khó dịch nghĩa trong tiếng Trung
Đối với hầu hết những người nước ngoài ở Trung Quốc, việc học tiếng Quan Thoại có thể là một việc khó khăn khi họ mới bắt đầu. Và không có gì ngạc nhiên khi có hơn 80.000 Hán tự trong tiếng Trung - đại diện ngôn ngữ tiêu biểu của nhân loại thích dùng “chữ tượng hình”.
Hán tự, xét về mặt bằng chung, không chỉ gây khó khăn đối với những người nước ngoài khi học nó, mà ngay cả đối với những người Trung Quốc bản địa - các "bậc thầy" được học nó từ nhỏ, đôi khi cũng cảm thấy vô cùng bối rối khi nhận diện và hiểu nghĩa những chữ cái phức tạp hơn thông thường. Cư dân mạng Trung Quốc mới đây đã có một cuộc tranh luận sôi nổi lan truyền trên mạng xã hội Weibo (một mạng xã hội phổ biến tại Trung Quốc) và đã bình chọn ra 17 Hán tự khó hiểu nghĩa nhất.
Bạn đã sẵn sàng "lên gân" cho thử thách nhận diện và hiểu đúng nghĩa của những Hán tự phức tạp nhất hệ mặt trời chưa? Dưới đây là danh sách 17 Hán tự khó hiểu nhất theo bình chọn của người dùng Weibo .
1. Biáng
Có thể bạn nhận ra Hán tự này. Korean Hạ Long - Tiếng Trung chuẩn bản ngữ từng đề cập đến biáng trước đây. Nó được xem là Hán tự phức tạp nhất, khó viết nhất bởi được tạo thành từ một mớ phức hợp gồm 57 nét. Biáng quá phức tạp đến nỗi nó không thể được gõ ra bằng một máy tính tiêu chuẩn thông thường, và rất mất thời gian để viết tay. Biáng tự thân là một từ tượng hình mô phỏng những âm thanh được phát ra trong quá trình làm mì biáng biáng - một món ngon “mỹ vị” nổi tiếng của tỉnh Thiểm Tây. Bạn có thể đã thấy Hán tự này trên biển hiệu của một số cửa hàng, tiệm mì biáng biáng.
2. Jiǒng 囧
Thoạt nhìn lần đầu, jiǒng không phải là một Hán tự khó viết. Điểm đặc biệt ở đây là ở chỗ, jiǒng được coi là Hán tự "có biểu cảm nhất". Cư dân mạng cho rằng jiǒng trông giống như một khuôn mặt với đôi lông mày nhíu lại và miệng đang há hốc. Ban đầu ở thời cổ đại, nó có nghĩa là "độ sáng", nhưng sau khi được lan truyền trên mạng một vài năm trước đây, jiǒng đã mang một ý nghĩa mới: thể hiện sự lúng túng hoặc buồn bã.
Vận động viên bóng rổ NBA nổi tiếng của Trung Quốc, Yao Ming, thường xuyên gây thú vị khi có một gương mặt 囧 rất điển hình.
3. Biāo 猋
Hán tự 猋 (biao) được cấu tạo từ 3 Hán tự 犬 (quan, nghĩa là chó). Nhân lên gấp ba và kết hợp lại thành Hán tự, biāo mang một ý nghĩa mới: Một nhóm những con chó chạy cùng nhau ở tốc độ cao.
4. Cū 麤
Ba ký tự 鹿 (ju, nghĩa là hươu, nai) tạo thành 麤 (cū ), có nghĩa là thô lỗ với một ai đó. Chỉ cần tưởng tượng có ba con nai chạy đâm sầm vào nhau, bạn sẽ nhận được ý nghĩa mới: “thô lỗ, lỗ mãng”.
5. Bēn 犇
Ba ký tự 牛 (niu, có nghĩa là bò) tạo nên ký tự 犇 (bēn), có nghĩa là “gấp gáp” hoặc “vội vàng”.
6. Shān 羴
Ký tự 羴 (shān) được tạo thành từ 3 ký tự 羊 (yang, có nghĩa là cừu). Một số người thích thịt cừu bởi mùi vị của nó, trong khi đó một số người lại không thể chịu được mùi vị này. Shān ngụ ý mùi vị của thịt cừu, có lẽ có nghĩa là... “phần nào”?
7. Xiān 鱻
Giống như các ký tự khác được đề cập ở trên, 鱻 (xiān) cũng được tạo thành từ 3 ký tự - trong trường hợp này là 鱼 (yu, cá). Kết hợp cùng nhau, xiān có lẽ truyền đạt ý nghĩa “tươi mới”, “mới” hoặc “ngon”.
8. Cuì 毳
Hán tự 毳 (cuì) bao gồm ký tự 毛 (mao, nghĩa là tóc, lông). Cuì có nghĩa là tóc tốt (lông, tóc của cơ thể).
9. Pá 掱
Hán tự này trông gần giống với Hán tự phía trên, nhưng chúng thực sự hoàn toàn khác nhau. Pá có “3 bàn tay” (手, phát âm là 'shou'). 掱 (phát âm là 'pá') có nghĩa là “kẻ móc túi”. Chắc hẳn là một "bàn tay thừa" giúp kẻ móc túi dễ dàng hành nghề hơn.
10. Huà 舙
Một ai đó khi không thể chế ngự được miệng lưỡi của họ có thể sẽ tạo ra tin đồn. Hán tự 舙 (huà) bao gồm 3 Hán tự 舌 (cô ấy, có nghĩa là miệng lưỡi) gộp lại, do đó nó có ý nghĩa là nói sau lưng người khác.
11. Suǒ / Ruǐ 惢
Ba Hán tự “tâm” (心, phát âm là 'xin') tạo nên Hán tự 惢 (suǒ/ ruǐ). Hán tự này được phát âm là 'suǒ' khi nó có nghĩa là “nghi ngờ” hoặc “sự hiểu lầm”; được phát âm là 'ruǐ' khi nó được đề cập như một nghi lễ cúng thần.
12. Mò 瞐
Mắt được coi là một trong những bộ phận đẹp nhất của một con người. Hán tự 瞐 (mò), thật tự hào khi nó được tạo nên từ 3 Hán tự 目 (mu, có nghĩa là mắt), với ý nghĩa là “đôi mắt đẹp” hoặc “ngoại hình đẹp”.
13. Léi 畾
Hán tự 畾 (phát âm là 'lei') gồm 3 Hán tự 田 (tian, có nghĩa là đất), ngụ ý là những cánh đồng bao la, mênh mông được phân cách bởi các mương rãnh.
14. Zhuǎn 孨
Hán tự 孨 (phát âm là 'zhuǎn') chứa nhiều Hán tự 子 (zi, có nghĩa là 'trẻ em'). Tuy nhiên, về định nghĩa của nó thì hoàn toàn ngược lại: Từ này trên thực tế có nghĩa là “trẻ mồ côi” hoặc “cô đơn”. Nó cũng có thể có nghĩa là “thận trọng” hoặc “yếu”.
Ngày nay, zhuǎn lại mang một ý nghĩa hoàn toàn mới xuất phát từ các mạng xã hội của Trung Quốc. Nó được sử dụng để ám chỉ sự kết hợp của 3 yếu tố: “nhà, xe và vợ” (房子, 车子, 妻子), ba từ đều chứa Hán tự 子. Các bạn nam có lẽ nên lưu ý điều này!!!
15. Yáo 垚
Ký tự 垚 (phát âm là 'yáo') có nghĩa là “gò” hoặc “khối tròn”. Nó là sự kết hợp của 3 Hán tự 土 (‘tu’, có nghĩa là “trái đất”).
16. Méi 槑
Méi 槑 được ghép 2 ký tự 呆 (dai, có nghĩa là “đần độn, không nhanh trí”), do đó, méi có ý nghĩa là “ngu si đần độn hơn cả ngu si đần độn” (hay nói cách khác là “đặc biệt ngu ngốc”).
17. Bì 赑
Hán tự 赑 (bì) được tạo thành bằng cách xếp chồng 3 Hán tự 贝 (bei, nghĩa là tiền). Làm thế nào mà 3 "tiền” khi đi với nhau lại mang ý nghĩa “vất vả”? Như nghệ sỹ rapper đình đám The Notorious B.I.G. từng nói: "Mo’ Money, Mo’ Problems” (càng nhiều tiền, càng nhiều vấn đề), có thể ngụ ý của Hán tự này là kiếm được thật nhiều tiền không phải là một việc dễ dàng.
---
Bạn thấy sao khi những Hán tự này được cho là khó dịch nghĩa? Chúc bạn có đã thêm một vốn từ vựng và Hán tự tiếng Trung thú vị nữa trong vốn từ điển tiếng Trung của mình.
Theo Cathy Wu, thatsmags.com