10 điều thú vị trong tiếng Hàn

10 điều thú vị trong tiếng Hàn

10 điều thú vị trong tiếng Hàn khiến bạn ngạc nhiên về ngôn ngữ kỳ lạ này.

1. Câu chào trong tiếng Hàn luôn dạng câu hỏi, mang ý nghĩa một sự quan tâm gửi đến đối phương.안녕하세요? 안녕하십니까?

Tiếng Hàn thú vị


2. 사과 mang 02 nghĩa là (1) quả táo, (2) xin lỗi. Vì thế người Hàn khi ngỏ ý muốn xin lỗi thường gửi kèm một quả táo, cử chỉ vô cùng đáng yêu phải không nào?

3. Từ 마누라 là đại từ xưng hô ngôi thứ 3 khi người đàn ông trung niên kể về vợ mình “우리 마누라”, tuy nhiên từ này bắt nguồn từ 마노라 - từ mà người hầu dùng để gọi chủ nhân của mình. Các bạn có thấy điều gì “dí dỏm” ở đây không?

4. Câu nói Hàn mà người Việt quen thuộc nhất : 어떻게 (phải làm sao?)

5. Cụm từ 사랑하다 (anh yêu em) bắt đầu bằng chữ 사 (chết), tiếp theo랑 (cùng) và sau là 하다 có nghĩa là bạn và tôi cùng bên nhau cho đến hết cuộc đời.

Tiếng Hàn thú vị trong câu nói yêu thương


6. 귀 빠진 날 (ngày tai chui) là cách gọi khác của ngày sinh nhật, vì khi sinh ra em bé thường chui đầu ra trước, sau đó đến tai khi cơn đau đẻ lên đỉnh điểm. Cụm từ này cũng để ghi nhớ công ơn sinh thành vất vả của người mẹ.

7. 먹다 (ăn) là từ được sử dụng nhiều trong quán ngữ của Hàn Quốc bắt nguồn từ một thời “đói ăn” trong chiến tranh của dân tộc. Buổi sáng đầu năm mới, người Hàn thường nói 나이를먹다 có nghĩa là thêm một tuổi, chứ không phải ăn tuổi. 먹이다 không phải nghĩa cho ăn mà nghĩa “bị lừa”.

8. 기가 막힌다 có nghĩa là bị chặn khí, dùng để diễn tả cảm xúc đột ngột không nói lên lời; bên cạnh đó, còn dùng để biểu cảm một điều tuyệt vời. Tiếng Hàn thật đa nghĩa đúng không các bạn?

9. 시원하다 là từ có nghĩa “rắc rối” trong tiếng Hàn, bởi nó có nghĩa là mát mẻ, đôi khi được dùng để chỉ tâm trạng sảng khoái sau khi trút bỏ gánh nặng, đôi khi lại được sử dụng để miêu tả tính cách niềm nở, dễ chịu của con người. Vì vậy, khi học tiếng Hàn, đừng “bó khuôn” với nghĩa của nó. Hãy nghiên cứu thêm ngữ cảnh của nó nữa nhé!

10. 감사하다 & 고맙다 đều có nghĩa là cảm ơn nhưng cách dùng của chúng khác nhau. Bề dưới luôn phải dùng 감사하다 khi muốn biểu thị cảm ơn tới bề trên, với bề trên thì thường sử dụng 고맙다 để cảm ơn cấp dưới hay người nhỏ tuổi hơn mình. Nếu dùng 감사하다 sẽ trở nên gượng ép, thiếu tự nhiên. 감사하다 là động từ trong khi 고맙다 đóng vai trò vừa là tính từ, vừa là động từ.  Khi học tiếng Hàn, vị thế của đối phương quyết định đến cách dùng từ và chia động từ nhé.

Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại PNS CORP - Korean Hạ Long hân hạnh đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Hàn.

Thong ke