Giải mã ngôn ngữ "chữ số" của giới trẻ Trung Quốc - Thế giới ngôn lù

Giải mã ngôn ngữ "chữ số" của giới trẻ Trung Quốc

Giải mã ngôn ngữ "chữ số" của giới trẻ Trung Quốc

Những con số với âm gần giống tạo thành ý nghĩa nhất định được giới trẻ Trung Quốc ưa thích và sử dụng phổ biến trên internet, thậm chí đặt tên cho những ca khúc nổi tiếng như 9420, 9277,... và xuất hiện trong những bộ phim ăn khách. Dưới đây bảng tổng hợp những câu nói "chữ số", nét đặc trưng của giới trẻ tại đất nước tỷ dân, đa phần bị ảnh hưởng từ các tiểu thuyết ngôn tình.

STT Chữ số Nghĩa tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1 065 原谅我  Yuánliàng wǒ Tha thứ cho anh.
2 095 你找我 Nǐ zhǎo wǒ Em tìm anh.
3 098 你走吧 Nǐ zǒu ba Em đi nhé!
4 0437 你是神经 Nǐ shì shénjīng Anh là đồ thần kinh!
5 0456 你是我的 Nǐ shì wǒ de Em là của anh.
6 0457 你是我妻 Nǐ shì wǒqī Em là vợ anh.
7 0487 你是白痴 Nǐ shì báichī Anh là đồ ngốc!
8 01925 你依旧爱我 Nǐ yījiù ài wǒ Anh vẫn yêu em.
9 02746 你恶心死了 Nǐ ěxīn sǐle Em ác chết đi được!
10 02825  你爱不爱我 Nǐ ài bù ài wǒ Em có yêu anh không?
11 03456 你相思无用 Nǐ xiāngsī wúyòng Em tương tư vô ích.
12 04527 你是我爱妻 Nǐ shì wǒ ài qī Em là vợ yêu của tôi.
13 04535 你是否想我 Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ Em có nhớ anh không?
14 04551 你是我唯一 Nǐ shì wǒ wéiyī Em là duy nhất của anh.
15 04567 你是我老妻 Nǐ shì wǒ lǎo qī Em là bạn đời của anh.
16 06537 你惹我生气  Nǐ rě wǒ shēngqì Anh làm em tức giận
17 07382 你欺善怕恶 Nǐ qī shàn pà è Anh thật đê tiện!
18 07868 你吃饱了吗 Nǐ chī bǎole ma? Em ăn no chưa? 
19 08056 你不理我了 Nǐ bù lǐ wǒle Anh không quan tâm đến em.
20 045617 你是我的氧气 Nǐ shì wǒ de yǎngqì Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh.
21 045692 你是我的最爱 Nǐ shì wǒ de zuì ài Em là người anh yêu nhất.
22 0487561 你是白痴无药医 Nǐ shì báichī wú yào yī Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa.
23 0594184  你我就是一辈子 Nǐ wǒ jiùshì yībèizi Em là cả cuộc đời của anh.
         
24 147 一世情 Yīshì qíng Tình trọn đời
25 168 一路发 Yīlù fā Nhất lộ phát (phát tài suốt)
26 1314 一生一世 Yīshēng yīshì Nhất sinh nhất thế (trọn đời trọn kiếp)
27 1372 一廂情願   Yīxiāngqíngyuàn Đồng lòng tình nguyện
28 1414 要死要死 Yàosǐ yàosǐ Muốn chết!
29 1573 一往情深  Yīwǎngqíngshēn Tình sâu như một
30 1711 一心一意 Yīxīnyīyì Một lòng một dạ
31 1920 依旧爱你 | 永久爱你 Yījiù ài nǐ | Yǒngjiǔ ài nǐ Vẫn còn yêu anh. | Mãi mãi yêu em.
32 1930 依旧想你 Yījiù xiǎng nǐ Vẫn còn nhớ anh.
33 12945 要愛就是我  Yào ài jiùshì wǒ Anh là tình yêu của em.
34 177155 MISS  MISS  Nhớ
35 1314920 一生一世就爱你  Yīshēng yīshì jiù ài nǐ Yêu em trọn đời trọn kiếp.
36 1314925 一生一世就爱我 Yīshēng yīshì jiù ài wǒ Một đời một kiếp yêu anh.
37 1392010 一生就爱你一个 Yīshēng jiù ài nǐ yīgè Cả đời chỉ yêu mình em.
38 1589854 要我发,就发五次 Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần.
39 1711520 一心一意我爱你 Yīxīnyīyì wǒ ài nǐ Một lòng một dạ yêu em.
         
40 200 爱你哦 Ài nǐ ó Yêu em lắm!
41 213 二屄 Èr bī 2B, chỉ kẻ ngu ngốc tột độ
42 230 爱死你 Ài sǐ nǐ Yêu em chết mất!
43 233 哈哈哈 Hāhāhā Hahaha!
44 234 爱相随 Ài xiāng suí Yêu như lần cuối
45 235 要想你  Yào xiǎng nǐ Nhớ em quá!
46 246 饿死了  È sǐle Đói chết mất!
47 250 二百五 Èr bǎi wǔ Kẻ ngu ngốc (theo một điển tích thời Chiến Quốc), hoặc kẻ mách lẻo, kẻ phản bội
48 258 愛我吧 Ài wǒ ba Làm ơn hãy yêu tôi!
49 282 饿不饿 È bù è Đói không? 
50 2013 爱你一生 Ài nǐ yī shēng Yêu em trọn đời.
51 2037 为你伤心 Wèi nǐ shāngxīn Vì em mà tổn thương.
52 2406 爱死你啦 Ài sǐ nǐ la Yêu em chết mất!
53 2627  爱来爱去 Ài lái ài qù Yêu đi yêu lại.
54 20110 爱你一亿年 Ài nǐ yī yì nián Yêu em 100 triệu năm.
55 20184 爱你一辈子 Ài nǐ yībèizi Yêu em cả một đời.
56 20475  爱你是幸福 Ài nǐ shì xìngfú Yêu em là hạnh phúc.
57 20609 爱你到永久 Ài nǐ dào yǒngjiǔ Yêu em mãi mãi.
58 20863 愛你到來生 Ài nǐ dàolái shēng Yêu em đến kiếp sau.
59 25184 愛我一輩子 Ài wǒ yībèizi Yêu anh cả đời nhé!
60 25873 愛我到今生 Ài wǒ dào jīnshēng Yêu anh hết kiếp này.
61 25910 爱我久一点 Ài wǒ jiǔ yīdiǎn Yêu anh lâu một chút.
62 25965 爱我就留我 Ài wǒ jiù liú wǒ Yêu anh hãy giữ anh lại.
63 207374 爱你七生七世 Ài nǐ qīshēng qī shì Yêu em 7 đời 7 kiếp.
64 201701 爱你一千年 Ài nǐ yīqiān nián Yêu em một nghìn năm.
65 220225 爱爱你爱爱我 Ài ài nǐ ài ài wǒ Yêu yêu em yêu yêu anh.
66 246437 爱是如此神奇 Ài shì rúcǐ shénqí Tình yêu thần kỳ đến vậy!
67 259695 爱我就了解我 Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ Yêu anh thì hiểu cho anh.
68 259758  爱我就娶我吧 Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba Yêu anh thì lấy anh nhé? 
69 2030999 爱你想你久久久 Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ Yêu em nhớ em rất lâu.
70 2010000 爱你一萬年 Ài nǐ yī wàn nián Yêu em vạn năm (10.000 năm).
71 2925184 爱就爱我一辈子 Ài jiù ài wǒ yībèizi Đã yêu sẽ yêu em cả đời.
72 20121212 要爱要爱要爱 Yào ài yào ài yào ài Muốn yêu, muốn yêu, muốn yêu!
         
73 38 BITCH! BITCH! Đồ chó cái!
74 300 想你哦 Xiǎng nǐ ó Nhớ em a!
75 310 先依你  Xiān yī nǐ Theo ý em trước.
76 356 上网啦 Shàngwǎng la Lên mạng đi.
77 358 你想我吧 Nǐ xiǎng wǒ ba Em có nhớ anh không?
78 360 | 460 想念你 Xiǎngniàn nǐ Nhớ em
79 3013 想你一生 Xiǎng nǐ yīshēng Nhớ em cả đời
80 3344 生生世世  Shēngshēngshìshì Đời đời kiếp kiếp
81 3399 長長久久  Zhǎng cháng jiǔjiǔ Trường cửu trường cửu (rất lâu)
82 3731 真心真意  Zhēnxīn zhēnyì Thành tâm thành ý
83 30920 想你就爱你 Xiǎng nǐ jiù ài nǐ Nhớ em thì hãy yêu em
84 31707 LOVE LOVE Yêu
85 32062 想念你的爱 Xiǎngniàn nǐ de ài Nhớ đến tình yêu của em
86 32069 想爱你很久 Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ Muốn yêu em mãi mãi
87 35910 想我久一点 Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn Nhớ anh lâu một chút
88 35925 想我就愛我  Xiǎng wǒ jiù ài wǒ Nhớ anh thì yêu anh nhé.
89 330335 想想你想想我 Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em
90 359258 想我就爱我吧 Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba Nhớ anh thì yêu anh nhé
91 369958 神啊救救我吧 Shén a jiù jiù wǒ ba Chúa cứu con
92 3207778 想和你去吹吹风 Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng Muốn đi chém gió cùng em
93 3344520 生生世世我愛你 Shēngshēngshìshì wǒ ài nǐ Đời đời kiếp kiếp anh yêu em.
94 3344587 生生世世不变心 Shēngshēngshìshì bù biànxīn Cả đời này không thay lòng.
         
95 48 是吧 Shì ba Đúng rồi!
96 456 是我啦  Shì wǒ la! Là tôi đây!
97 484 是不是 Shì bùshì Có phải không?
98 4242 是啊是啊 Shì a shì a Tuyệt!
99 4456 速速回来 Sù sù huílái Vội vàng trở lại.
100 4592 你是我最愛 Nǐ shì wǒ zuì'ài Em là người yêu dấu của tôi.
101 4980 只有为你 Zhǐyǒu wéi nǐ Chỉ có vì em.
102 440295 谢谢你爱过我  Xièxiè nǐ àiguò wǒ Cám ơn em đã yêu anh.
103 447735 时时刻刻想我 Shí shíkè kè xiǎng wǒ Nghĩ về em từng giây từng phút.
         
101 56 無聊 Wúliáo Chán!
102 58 晚安 Wǎn’ān Chúc ngủ ngon!
103 505 SOS SOS Khẩn cấp!
104 510 我依你 Wǒ yī nǐ Anh có ý với em.
105 514 我要死 Wǒ yàosǐ Tôi muốn chết!
106 520 我爱你 Wǒ ài nǐ Anh yêu em.
107 521 我願意 Wǒ yuànyì Anh nguyện ý.
108 530 我想你 Wǒ xiǎng nǐ Anh nhớ em.
109 546 我输了 Wǒ shūle Anh thua rồi.
110 555 呜呜呜 Wū wū wū Hu Hu Hu!
111 570  我气你 Wǒ qì nǐ Em giận anh.
112 586 我不来 Wǒ bù lái Tôi không đến.
113 587 我抱歉 Wǒ bàoqiàn Tôi xin lỗi!
114 596 我走了 Wǒ zǒule Tôi đi đây!
115 5170 我要娶你 Wǒ yào qǔ nǐ Anh muốn lấy em.
116 5240 我爱是你 Wǒ ài shì nǐ Người anh yêu là em.
117 5260 我暗恋你 Wǒ ànliàn nǐ Anh thầm yêu em.
118 5360 我想念你 Wǒ xiǎngniàn nǐ Em nhớ anh.
119 5366 我想聊聊 Wǒ xiǎng liáo liáo Tôi muốn nói chuyện.
120 5376 我生气了 Wǒ shēngqìle Em tức giận rồi!
121 5406 我是你的 Wǒ shì nǐ de Anh là của em.
122 5420 我只爱你 Wǒ zhǐ ài nǐ Anh chỉ yêu em.
123 5460 我思念你 Wǒ sīniàn nǐ Anh nhớ em.
124 5490 我去找你 Wǒ qù zhǎo nǐ Anh đi tìm em.
125 5620 我很爱你 Wǒ hěn ài nǐ Anh rất yêu em.
126 5630 我很想你 Wǒ hěn xiǎng nǐ Em rất nhớ anh.
127 5776 我出去了 Wǒ chūqùle Anh ra ngoài rồi.
128 5871 我不介意 Wǒ bù jièyì Anh không để tâm/ phật ý.
129 51020 我依然愛你 Wǒ yīrán ài nǐ Anh tất nhiên yêu em.
130 51095 我要你嫁我 Wǒ yào nǐ jià wǒ Anh muốn em gả cho anh.
131 51396  我要睡觉了 Wǒ yào shuìjiàole Tôi muốn đi ngủ!
132 52094 我爱你到死 Wǒ ài nǐ dào sǐ Anh yêu em đến chết.
133 52306 我爱上你了 Wǒ ài shàng nǐle Anh yêu em rồi.
134 52460 我爱死你了 Wǒ ài sǐ nǐle Anh yêu em chết mất!
135 53719 我深情依舊 Wǒ shēnqíng yījiù Anh đã nặng tình rồi.
136 53770 我想親親你 Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ Anh muốn hôn em.
137 53782 我心情不好 Wǒ xīnqíng bù hǎo Anh tâm trạng không tốt.
138 53880 我想抱抱你  Wǒ xiǎng bào bào nǐ Anh muốn ôm em.
139 53980 我想揍扁你 Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ Em muốn đánh anh.
140 54335 无事想想我 Wú shì xiǎng xiǎng wǒ Không có việc gì thì nghĩ đến em.
141 54430  我时时想你 Wǒ shíshí xiǎng nǐ Anh lúc nào cũng nghĩ đến em.
142 54920 我始终爱你 Wǒ shǐzhōng ài nǐ Anh luôn yêu em.
143 55646 我无聊死了 Wǒ wúliáo sǐle Anh buồn đến chết mất.
144 57350 我只在乎你 Wǒ zhǐ zàihū nǐ Anh chỉ quan tâm đến em.
145 57386 我去上班了 Wǒ qù shàngbānle Anh đi làm rồi.
146 57410 我心属于你 Wǒ xīn shǔyú nǐ Trái tim anh thuộc về em.
147 57520 吾妻我愛你  Wúqī wǒ ài nǐ Vợ yêu, anh yêu em!
148 59240 我最爱是你 Wǒ zuì ài shì nǐ Người anh yêu nhất là em.
149 59420 我就是爱你 Wǒ jiùshì ài nǐ Anh chỉ yêu em.
150 59520 我永远爱你 Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ Anh mãi mãi yêu em.
151 507680  我一定要追你 Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ Anh nhất định sẽ tán đổ em.
152 510170 我一定要娶你 Wǒ yīdìng yào qǔ nǐ Anh nhất định cưới em.
153 515206 我已不爱你了 Wǒ yǐ bù ài nǐle Anh không yêu em nữa rồi.
154 517230 我已经爱上你 Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ Anh đã yêu em mất rồi.
155 518420  我一辈子爱你 Wǒ yībèizi ài nǐ Anh cả đời yêu em.
156 540086 我是你女朋友 Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu Em là bạn gái của anh.
157 543720 我是真心爱你 Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ Anh yêu em thật lòng.
158 564335 | 0564335 无聊时想想我 | 你无聊时想想我 Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ | Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ Hãy nghĩ về anh khi em buồn chán.
159 574839 我其实不想走 Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu Anh thực sự không muốn đi.
160 584520 我发誓我爱你 Wǒ fāshì wǒ ài nǐ Anh thề là anh yêu em.
161 5201314 我爱你一生一世  Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì Anh yêu em trọn đời trọn kiếp.
162 5209484 我爱你就是白痴 Wǒ ài nǐ jiùshì báichī Em yêu anh đúng là ngốc.
163 5452830 无时无刻不想你 Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ Không có lúc nào là không nhớ đến em.
164 5213344587 我爱你生生世世不变心 Wǒ ài nǐ shēngshēngshìshì bù biànxīn Anh yêu em đời đời kiếp kiếp không thay đổi.
165 5843344521 我发誓生生世世我爱你 Wǒ fāshì shēngshēngshìshì wǒ ài nǐ Anh thề đời đời kiếp kiếp yêu em.
         
166 609 到永久 Dào yǒngjiǔ Đến vĩnh viễn
167 666 溜溜溜 Liùliùliù Mọi thứ đều suôn sẻ.
168 687 对不起 Duìbùqǐ Xin lỗi!
169 6120 懒得理你 Lǎndé lǐ nǐ Rảnh mà để ý đến anh!
170 6699 顺顺利利 Shùn shùnlì lì Thuận lợi thuận lợi
171 6868 溜吧溜吧 Liū ba liū ba Chuồn thôi, chuồn thôi!
172 6785753 老地方不见不散 Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn Chỗ cũ không gặp không về!
         
173 70 親你 Qīn nǐ Hôn em.
174 706 起来吧  Qǐlái ba Dậy thôi!
175 714 妻要死 Qī yàosǐ Vợ muốn chết!
176 721 親愛的  Qīn'ài de Em yêu
177 729 去喝酒 Qù hējiǔ Đi uống rượu.
178 740 气死你 Qì sǐ nǐ Tức bạn chết đi được.
179 748 (0748) 去死吧 (你去死吧) Qùsǐba (Nǐ qù sǐ ba) Đi chết đi! (Bạn đi chết đi!)
180 756 亲我啦 Qīn wǒ la Hôn em đi!
181 765 去跳舞 Qù tiàowǔ Đi khiêu vũ.
182 770 親親你 Qīn qīn nǐ Hôn hôn em!
183 775 親親我 Qīn qīn wǒ Hôn hôn anh!
184 780 牵挂你 Qiānguà nǐ Lo lắng cho em.
185 786  吃饱了 Chī bǎole Ăn no rồi!
186 7087 请你别走 Qǐng nǐ bié zǒu Xin em đừng đi!
187 7319 天长地久 Tiānchángdìjiǔ Thiên trường địa cửu
188 7451, 7456 气死我了 Qì sǐ wǒ le Bạn khiến tôi tức giận!
189 7731  心心相印 Xīnxīnxiāngyìn Tâm tâm tương âm (cùng nhịp đập trái tim)
190 7752 亲亲吾爱 Qīn qīn wú ài Thân thân ngô ái (yêu thương thân thiết)
191 7998 去走走吧 Qù zǒu zǒu ba Đi dạo đi!
192 70345 请你相信我 Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ Mong em hãy tin anh!
193 70626 请你留下来 Qǐng nǐ liú xiàlái Mong em hãy ở lại!
194 70885 请你帮帮我 Qǐng nǐ bāng bāng wǒ Mong bạn giúp tôi!
195 73807  情深怕缘浅 Qíng shēn pà yuán qiǎn Hữu duyên vô phận
196 74074 去死你去死 Qù sǐ nǐ qù sǐ Anh đi chết đi!
197 74520 其实我爱你  Qíshí wǒ ài nǐ Thực ra anh yêu em.
198 74839 其實不想走 Qíshí bùxiǎng zǒu Thực ra không muốn đi.
199 77543 猜猜我是谁 Cāi cāi wǒ shì shuí Đoán xem anh là ai?
200 77895  紧紧抱着我 Jǐn jǐn bàozhe wǒ Ôm em chặt vào!
201 770880 亲亲你抱抱你 Qīn qīn nǐ bào bào nǐ Hôn em, ôm em đi!
202 737420 今生今世爱你 Jīnshēng jīnshì ài nǐ Kiếp này đời này yêu em.
203 7408695 其实你不了解我 Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ Kỳ thực anh không hiểu em.
204 706519184   请你让我依靠一辈子 Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi Xin em hay để anh dựa vào cả đời này.
205 7708801314520 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp.
         
206 87 白痴 | Bitchy Báichī | Bitchy Biến thái | Đồ chó cái!
207 88 | 886 (Hong Kong Cantonese) BYE BYE BYE BYE Tạm biệt!
208 814 爸要死 Bà yàosǐ Bố muốn chết.
209 825 別愛我 Bié ài wǒ Đừng yêu anh!
210 837 | 0837  别生气 | 你别生气) Bié shēngqì | Nǐ bié shēngqì)- Đừng giận! | Em đừng tức giận!
211 860 不留你 Bù liú nǐ Không níu kéo anh.
212 865 别惹我 Bié rě wǒ Đừng làm phiền anh.
213 885 抱抱我 Bào bào wǒ Ôm ôm anh.
215 888 发发发 Fāfāfā Phát triển, tấn tới
216 898 分手吧 Fēnshǒu ba Chia tay đi!
217 8006 不理你了 Bù lǐ nǐle Không quan tâm đến em nữa!
218 8013 伴你一生 Bàn nǐ yīshēng Bên em cả đời.
219 8074 把你气死 Bǎ nǐ qì sǐ Làm em tức điên.
220 8084 BABY BABY Em yêu
221 8384 不三不四 Bù sān bù sì Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
222 8716 八格耶鲁 Bā gé yélǔ Bát cách gia lỗ (tên khốn, tên đần độn)
223 81176 在一起了 Zài yīqǐle Bên nhau
224 82475 被愛是幸福 Bèi ài shì xìngfú Được yêu là hạnh phúc.
225 85941 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā Giúp em nói với anh ý.
226 8834760 漫漫相思只为你 Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ Tương tư chỉ vì em.
         
227 95 | 995 救我 | 救救我 Jiù wǒ | Jiù jiù wǒ Cứu tôi!
228 99     Tình yêu vĩnh cửu
229 910 就要你 Jiù yào nǐ Chỉ muốn em.
230 914 就要死 Jiù yàosǐ Suýt nữa chết!
231 918 加油吧 Jiāyóu ba  Cố gắng lên!
232 920 就爱你 Jiù ài nǐ Yêu em.
233 930 好想你 Hǎo xiǎng nǐ Rất nhớ em.
234 940 就是你 Jiùshì nǐ Chính là bạn!
235 9089 求你别走 Qiú nǐ bié zǒu Mong em đừng đi.
236 9213 钟爱一生 Zhōng’ài yīshēng Yêu em cả đời.
237 9240 最爱是你 Zuì ài shì nǐ Yêu nhất là em.
238 9277 九二七七 Jiǔ'èrqīqī Thích hôn
239 9420 就是爱你 Jiù shì ài nǐ Chính là yêu em (anh).
240 93110 好想见见你  Hǎo xiǎng jiàn jiàn nǐ Rất muốn gặp em.
241 902535  求你爱我想我 Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ Mong em yêu anh nhớ anh.
242 940194 告诉你一件事 Gàosù nǐ yī jiàn shì Muốn nói với em một việc.
243 9908875 求求你别抛弃我  Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ Mong anh đừng bỏ rơi em.
Thong ke