Từ vựng tiếng Trung chủ đề tên quốc gia - PNS CORP

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tên quốc gia

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tên quốc gia

Bạn tò mò tên các quốc gia trên thế giới tiếng Trung nói như thế nào? Hãy cùng PNS EDU luyện tập nói tên một số quốc gia dưới đây nhé!

STT

TÊN

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1

澳 大 利 亚

Ào dà lì yà

Australia

2

加 拿 大

Jiā ná dà

Ca na da

3

奥 地 利

Ào dìlì

Áo

4

意 大 利

Yì dà lì

Italy

5

印 度

Yìn dù

Ấn Độ

6

日 本

Rì běn

Nhật Bản

7

新 西 兰

Xīn xī lán

New Zealand

8

巴 基 斯 坦

Bā jī sī tǎn

Pakistan

9

泰 国

Tài guó

Thái Lan

10

越 南

Yuè nán

Việt Nam

11

英 国

Yīng guó

Anh Quốc

12

美 国

Měi guó

Mỹ

13

比 利 时

Bǐ lì shí

Bỉ

14

丹 麦

Dān mài

Đan mạch

15

芬 兰

Fēn lán

Phần Lan

16

法 国

Fǎ guó

Pháp

17

德 国

Dé guó

Đức

18

卢 森 堡

Lú sēn bǎo

Lucxembua

19

荷 兰

Hé lán

Hà Lan

20

挪 威

Nuó wēi

Na Uy

21

罗 马 尼 亚

Luó mǎ ní yà

Rumani

22

西 班 牙

Xī bān yá

Tây Ban Nha

23

瑞 典

Ruì diǎn

Thụy Điển

24

瑞 士

Ruì shì

Thụy Sĩ

25

南 斯 拉 夫

Nán sī lā fū

Nam Tư

26

阿 根 廷

Ā gēn tíng

Áchentina

27

巴 西

Bā xī

Brazil

28

智 利

Zhì lì

Chi lê

29

哥 伦 比 亚

Gē lún bǐ yà

Côlômbia

30

墨 西 哥

Mò xī gē

Mêxicô

31

秘 鲁

Mì lǔ

Pêru

32

委 内 瑞 拉

Wěinèi ruì lā

Vênêzuêla

Đề biết thêm thông tin các khóa học tiếng trung tại PNS CORP, vui lòng liên hệ:

BỘ PHẬN TƯ VẤN TUYỂN SINH - PNS EDU

Tel: (+84) 203 3838 328  -  Fax: (+84) 203 6565 457

Hotline: (+84) 97 1002 723  -   (+84) 90 4347 646

E-mail: koreanhalong@gmail.com/info@koreanhalong.edu.vn

Website: www.koreanhalong.edu.vn - Facebook: fb.com/koreanhalong.edu.vn

Thong ke