Quán dụng ngữ thông dụng trong tiếng Hàn

Quán dụng ngữ thông dụng trong tiếng Hàn

Quán dụng ngữ thông dụng trong tiếng Hàn

Quán ngữ là những cụm từ được dùng lặp đi lặp lại trong các loại diễn từ (diѕcourѕe) thuộc các phong cách khác nhau. Chức năng của chúng là để đưa đẩу, rào đón, nhấn mạnh hoặc để liên kết trong diễn từ.

Quán dụng ngữ (관용어) là những từ ngữ được dùng theo tập quán từ xưa, được ghép lại từ các từ đơn, nhưng ý nghĩa lại không giống như ý nghĩa của các từ để ghép.

1. 미역국을 먹다

Nghĩa đen: Ăn canh rong biển

  • 미역국: canh rong biển
  • 먹다: ăn

Nghĩa bóng: Thi trượt

Vì rong biển trong món canh rất trơn trượt nên người Hàn ví việc ăn canh rong biển để bóng gió việc thi trượt, thi rớt, thi không đỗ, không đậu.

*** Quán ngữ tương ứng: Trượt vỏ chuối

보기:

A: 오늘 시험에 붙었니?  Ngày hôm nay cậu thi đỗ chứ?

B: 아니, 오늘 또 미역국을 먹었어!  Không, hôm nay lại trượt rồi.

2. 눈코 뜰 새 없다/ 눈코 뜰 사이 없다

Nghĩa đen: Không có khe hở để mở mắt, mũi

  • 눈: mắt; 코: mũi        
  • 뜨다 : mở (mắt)        
  • 새: khe hở, khoảng cách; 사이: khoảng cách
  • 없다: không có

Nghĩa bóng: Quá bận rộn, không có thời gian để ngưng nghỉ.

Chỉ người vô cùng bận rộn, bận đến mức họ thậm chí không có thời gian để chuyển động mắt và mũi.

*** Quán ngữ tương ứng: Bận tối mắt tối mũi; As busy as a bee; Rushed off your feet

보기:

숙제가 너무 많아 눈 코 뜰 새가 없다.

Tôi bận tối mắt tối mũi vì có quá nhiều bài tập về nhà.

3. 눈이 높다

Nghĩa đen: Mắt cao

  • 눈: mắt
  • 높다: cao

Nghĩa bóng: Yêu cầu cao, tiêu chuẩn cao, quá kén chọn, có kỳ vọng không thực tế về một người hay vật nào đó.

Chỉ người có những tiêu chuẩn không hợp lý. Người phù hợp với mô tả này có nhận thức nằm trên bình diện cao hơn nhiều so với thông thường (do đó, "mắt của họ cao"). Chẳng hạn, khi một người đòi hỏi rất cao về mẫu người họ muốn hẹn hò, kết hôn, hoặc một vật mà họ muốn mua.

보기:

친구가 결혼을 안 하고 있다. 그 친구는 눈이 높다.

Bạn tôi sẽ không kết hôn sớm đâu. Người bạn đó rất kén chọn.

4. 눈이 낮다 

Nghĩa đen: Mắt thấp

  • 눈: mắt
  • 낮다: thấp

Nghĩa bóng: Chỉ người có tiêu chuẩn không cao, không kén chọn, dễ chiều

보기:

A: 난 이 상품이 좋아보여.  Cái này nhìn hợp với tao phết mày ạ.

B: 뭐라고? 너 진짜 눈이 낮구나...  Hở ? Mày đúng là dễ chiều thật đấy!

5. 눈이 멀다

Nghĩa đen: Mắt xa

  • 눈: mắt
  • 멀다: xa

Nghĩa bóng: Mờ mắt, mù quáng vì điều gì.

보기:

욕심에 눈이 멀다.   Tham lam mù quáng. 

** Danh từ + 에 눈이 멀다

6. 눈이 열리다

Nghĩa đen: Mắt được mở

  • 눈: mắt
  • 열리다: được mở

Nghĩa bóng: Có khả năng quan sát và hiểu sự vật

보기:

정부의 잘못된 위법행위 대해 이제 눈이 열려요.

Tôi hiểu những hành vi sai trái của chính phủ.

7. 눈이 뒤집히다

Nghĩa đen: Mắt bị lộn ngược

  • 눈: mắt
  • 뒤집히다: bị lộn ngược

Nghĩa bóng: Thất thần, gặp phải việc sốc hoặc tập trung vào việc nào đó rồi mất hết lý tính.

보기:

너무 화가 나서 눈이 뒤집히다.

Bởi vì quá tức giận nên tôi bị thất thần.

8. 한눈팔다

Nghĩa đen: Bán một mắt

  • 한눈: một mắt
  • 팔다: bán

Nghĩa bóng: Mắt để đâu đâu, lơ đễnh, không nhìn chỗ đương nhiên phải nhìn mà nhìn chỗ nhìn

9. 눈이 맵다

Nghĩa đen: Cay mắt

  • 맵다: cay

Nghĩa bóng: Mắt bị tổn thương bởi tác động bên ngoài (khói, bụi, hành tây, ớt,...)

보기:

미세먼지 때문에 눈이 맵다.  Tôi bị cay mắt bởi vì bụi. 

10. 피도 눈물도 없다

Nghĩa đen: Chẳng có máu và nước mắt

  • 피: máu
  • 눈물: nước mắt (눈: mắt; 물: nước)

Nghĩa bóng: Không có một chút tình người hay sự cảm thông

보기:

독감에 걸렸는데 사장님은 그래도 출근 하라고 한다. 사장님은 피도 눈물도 없는 사람이다.

Tôi đã nói là tôi bị ốm nhưng ông chủ bảo tôi vẫn phải đi làm. Ông ta thật nhẫn tâm!

11. 보는 눈이 있다/ 없다

Nghĩa đen: Có/ không có mắt nhìn

  • 보다: nhìn

Nghĩa bóng: Có/ không có năng lực đánh giá chính xác người hay vật

보기:

* 빈센트는 나쁜 여자만 계속 만나는 걸 보니 여자 보는 눈이 없다.

Vincent liên tục kết giao với gái hư, anh ta không có mắt nhìn phụ nữ.

* 그는 골동물을 보는 눈이 있다. Anh ấy có mắt nhìn đồ cổ

12. 눈 깜짝할 사이

Nghĩa đen: Trong chớp mắt/ Trong nháy mắt

  • 깜짝하다: chớp mắt, nháy mắt
  • 사이: trong, giữa

Nghĩa bóng: Khoảnh khắc rất ngắn, vèo một cái

보기:

아이는 배가 많이 고팠던 지 눈 깜짝 할 사이에 밥 한 공기를 뚝딱 비웠다.

Đứa trẻ ăn hết bát cơm trong nháy mắt vì nó đang rất đói. 

13. 귀 빠진 날 - Ngày tai "chui"

  • 귀: tai
  • 빠지다: rơi, rụng, rời, tuột
  • 날: ngày

Có nghĩa là: Ngày sinh nhật, ngày ra đời'

Khi được sinh ra, em bé thường chui đầu ra trước và đến khi bộ phận tai “chui ra” ngoài là lúc cơn đau đẻ lên tới cực điểm. Bởi thế, gọi ngày sinh nhật là ngày "귀 빠진 날" là một cách để tri ân sự vất vả, nguy hiểm của người mẹ trong quá trình sinh nở.

보기:

오늘은 귀 빠진 날이다.  Hôm nay là sinh nhật của tôi.

14. 귀에 못이 박히다 - Đóng đinh vào tai

  • 못: cái đinh
  • 박히다: bị đóng

Có nghĩa là: Nghe quá nhiều lần lời nói nào đó (nhồi vào tai).

보기:

우유를 반드시 컵에 따라 마시라고 엄마에게 귀에 못이 박히게 들었다!

Mẹ tôi bảo nhất thiết phải uống sữa bằng cốc riêng đến mức đóng đinh vào tai luôn.

15. 입이 심심하다 - Miệng buồn buồn

  • 입: miệng
  • 심심하다: buồn chán, tẻ nhạt

Có nghĩa là: Muốn ăn hoặc nói cái gì đó

*** Quán ngữ tương ứng: Buồn mồm buồn miệng; Nhạt mồm nhạt miệng

보기:

뭐가 먹고 싶은데 입이 심심하다

Tôi cảm thấy buồn miệng nhưng không biết ăn gì.

16. 입이 가볍다 - Miệng nhẹ

  • 가볍다: nhẹ

Có nghĩa là: Không giữ được bí mật và dễ dàng nói cho người khác biết; lẻo mép, bép xép, lắm chuyện.

보기:

지은은 입이 가벼운 사람이다.

Ji Eun là người không biết giữ mồm giữ miệng.

17. 입이 무겁다

Nghĩa đen: Miệng nặng

  • 무겁다: nặng

Nghĩa bóng: Kín tiếng, không nhiều lời và giữ bí mật tốt

 18. 얼굴이 두껍다 - Mặt dày
  • 얼굴: khuôn mặt
  • 두껍다: dày

Có nghĩa là: Vô liêm sỉ không biết xấu hổ, trơ trẽn

보기:

빈센트는 바람피고 거짓말하는 걸 보니 얼굴이 두껍다.

Vincent thật mặt dày khi anh ta ngoại tình và dối trá.

19. 목이 빠지게 기다리다 - Đợi đến rớt cổ

  • 목: cổ
  • 빠지다: rớt, rụng
  • 기다리다: đợi

Có nghĩa là: Chờ đợi quá lâu, chờ mòn mỏi

*** Quán ngữ tương ứng: Chờ dài cổ; Watching paint dry 

보기:

그는 베트남에 돌아갈 날만을 목이 빠지게 기다리고 있다.

Anh ta chỉ suốt ngày đợi ngày trở về Việt Nam, đợi đến đài cả cổ. 

20. 어깨가 무겁다

Nghĩa đen: Bờ vai nặng

  • 어깨: vai
  • 무겁다: nặng

Nghĩa bóng: Cảm nhận một trách nhiệm nặng nề nên cảm thấy áp lực

보기:

회사를 책임지는 사장이 되어 어깨가 무겁다.

Trách nhiệm điều hành công ty đang đè nặng lên vai tôi.

21. 가슴에 못을 박다

Nghĩa đen: Đóng đinh vào ngực

  • 가슴: ngực, tấm lòng
  • 박다: đóng

Nghĩa bóng: Làm tổn thương ai đó về mặt tình cảm, mang lại vết thương trong lòng

보기:

빈센트의 헤어지자는 말은 내 가슴에 못을 박았다.

Những lời chia tay của Vincent như đóng đinh vào ngực tôi (khiến trái tim tôi tan nát).

** Quán ngữ tương ứng: Làm tan nát trái tim

22. 가슴을 쓸어내리다 - Xoa vào ngực

  • 쓸어내리다: xoa dịu

Có nghĩa là: Thở phào nhẹ nhõm (việc khó khăn hay nỗi lo tan biến nên an tâm)

보기:

교통사고가 날 뻔했지만 다치지 않아서 가슴을 쓸어내렸다.

Suýt chút nữa tôi bị tai nạn xe cộ, nhưng tôi không bị thương, nên tôi thở phào nhẹ nhõm.

23. 가슴이 두근거리다 - Đánh trống ngực/tim đập thình thịch

  • 두근거리다: đập thình thịch, đập liên hồi

Có nghĩa là: Hồi hộp, bồn chồn, phập phồng lo âu, trong lòng phấp phỏng không yên

보기:

거짓말을 들킬까봐 가슴이 두근거렸다. Tôi lo lắng vì sợ bị phát hiện nói dối.

24. 배가 아프다 - Đau bụng

  • 배: bụng
  • 아프다: đau

Có nghĩa là: Sinh lòng đố kị, cực kỳ ghen tị, ghanh ghét

배가 아프다có nghĩa đen là "đau bụng", nhưng cụm từ này còn có ý nghĩa khác là ghen tị với người khác, thường là vì họ may mắn, giàu có hoặc hạnh phúc, còn bản thân thì không. Không chỉ là ghen tị, trạng thái cảm xúc này còn bao gồm cả sự thất vọng. Quán từ này được sử dụng khi người bị ghen tị là người mà bản thân quen biết, gần gũi đến mức khi chứng kiến khoảnh khắc thành công của họ giống như một cú đấm vào ruột.

보기:

사촌이 큰 집을 사서 배가 아프다.

Tôi ghen tị vì em họ mua được nhà to.

25. 간이 배 밖으로 나왔다 - Gan nằm ngoài bụng

  • 간: gan
  • 밖: bên ngoài
  • 나오다: ra, lộ ra (bên ngoài)

Có nghĩa là: Liều lĩnh, gan dạ, không sợ gì

Người Hàn Quốc gắn "gan" với sự dũng cảm, Vì vậy người nào có gan lớn sẽ được coi là dũng cảm. Nếu ai đó đeo lá gan bên ngoài cơ thể, điều đó có nghĩa là họ không biết sợ là gì.

보기:

경찰차를 훔치다니 간이 배 밖으로 나왔다.

Họ ăn trộm cả xe của cảnh sát. Thật liều lĩnh!

26. 손이 근질근질하다 - Ngứa tay

  • 손: tay

Có nghĩa là: Thực sự rất muốn làm việc gì ngay hoặc đang rất hào hứng.

*** Quán ngữ tương ứng: Ants in one’s pants

보기:

일하는 동안 핸드폰 사용은 금지 되어 있기 때문에 손이 근질근질 하다.

Tôi không được sử dụng điện thoại trong suốt thời gian làm việc nên tôi rất ngứa tay.

27. 손을 씻다 - Rửa tay

  • 손: tay
  • 씻다: rửa

Có nghĩa là: Dừng làm việc xấu

*** Quán ngữ tương ứng: Rửa tay gác kiếm; Bury the hatchet

보기:

그 사람은 이제 도둑질에서 손을 씻을 거다.

Người đó từ bây giờ sẽ rửa tay gác kiếm không trộm cắp nữa. 

28. 발을 뻗다 - Duỗi chân/ Thẳng cẳng

  • 발: bàn chân
  • 뻗다 : duỗi ra

Có nghĩa là: Cảm thấy an tâm, không còn lo lắng vì đã hoàn thành xong việc gì hoặc đã trút bỏ được gánh nặng.

*** Quán ngữ tương ứng: 高枕無憂 (Cao chẩm vô ưu - kê cao gối ngủ kỹ)

보기:

문제가 해결 됐으니 발 뻗고 잘 수 있겠다.

Vấn đề đã được giải quyết, tôi có thể ngủ thẳng cẳng rồi.

29. 발이 넓다 - Bàn chân rộng

  • 넓다: rộng

Có nghĩa là: Quen biết nhiều, quan hệ rộng hoặc có nhiều bạn bè. 

보기:

그는 발이 넓은 사람 이다.  Anh ấy là người có quan hệ rộng.

30. 꼬리를 치다/흔들다 - Vẫy/ lắc đuôi

  • 꼬리: đuôi
  • 치다: vẫy; 흔들다: lắc 

Có nghĩa là: Quyến rũ, tán tỉnh, ve vãn, dụ dỗ, tâng bốc

Ai đó cố gắng hết sức để lấy được thiện cảm từ người khác, thường là trong các tình huống "tán tỉnh", được ví như một con vật đang háo hức vẫy đuôi.

보기:

여자가 남자에게 꼬리를 치다.

Người phụ nữ đang quyến rũ người đàn ông.

31. 바람을 넣다 - Bơm gió

  • 바람: hơi, gió
  • 넣다: cho vào, để vào

Có nghĩa là: Xúi giục, xui khiến, dụ dỗ, khuyến khích

Thúc đẩy ai đó làm việc gì, việc đó có thể là điều tốt hoặc điều xấu.

보기:

친구는 계속 새 차를 사라고 나에게 바람을 넣었다.

Bạn tôi liên tục xui tôi mua một chiếc xe ô tô mới.

32. 바람을 맞다 - Hứng gió

  • 맞다: hứng, đón

Có nghĩa là: Bị cho leo cây (get stood up)

Thể hiện việc đối phương không giữ hẹn haylời hứa.

보기:

그녀는 바람 맞았다.   Cô ấy đã bị cho leo cây.

33. 파리를 날리다 - Đuổi ruồi/ Thả ruồi bay

  • 파리: con ruồi
  • 날리다: thổi bay, bị bay, làm cho bay

Có nghĩa là: Ế ẩm, không có khách, gặp khó khăn (doanh nghiệp làm ăn tệ); không có việc gì để làm.

Ruồi là sinh vật sinh sống trong môi trường ô nhiễm, bẩn thỉu. Do đó, chúng là dấu hiệu của sự xui xẻo. Quán ngữ này thường sử dụng cho các doanh nghiệp đang gặp phải tình trạng khan hiếm khách hàng, nhàn rồi đến mức chỉ có thể ngồi xua ruồi.

보기:

락다운 때문에 장사가 안되서 가게에 파리가 날린다.

Do không thể buôn bán khi phong tỏa nên cửa hàng gặp khó khăn.

34. 쏜살같이 - Như tên bắn

  • 쏘다: bắn
  • 살 (viết tắt của 화살): mũi tên 
  • 같이: như, giống như

Có nghĩa là: Nhanh như tên bắn, siêu nhanh

Nếu ai đó có thể chạy như một mũi tên, người đó phải thực sự rất nhanh!

보기:

그는 쏜살같이 달렸다.  Anh ấy chạy siêu nhanh.

35. 바가지 쓰다 - Đội gáo/ Dùng mất gáo

  • 바가지: Cái gáo, cái gàu múc nước
  • 쓰다: Đội, dùng

Có nghĩa là: Mua hớ, mua với giá cắt cổ, bị trả giá đắt. Tức bị lừa về giá, bị thiệt do phải trả chi phí, giá món hàng đắt hơn so với giá thực tế, giá gốc.

Gáo múc nước ở Hàn Quốc được làm từ vỏ quả bầu khô. Ngày xưa có một trò “đánh bạc” dân gian phổ biến tại Hàn là người ta bỏ các con số từ 1-10 giấu dưới các gáo nước. Ai chỉ đúng con số giấu dưới gáo nước mình được chọn thì sẽ thu về tiền đặt cược của những người chọn sai, nếu tất cả cùng sai thì tiền thuộc về nhà cái. Vì thế, khi chọn sai số dưới gáo nước, người ta thường nói “바가지 썼다”(Tiêu mất, dùng mất gáo rồi!), với ý là “bị lỗ, bị thiệt, bị mất”.

** 바가지 씌우다: Chặt chém, ép khách trả giá cao

보기:

나는 해변가에서 바가지 썼다.  Tôi bị mua hớ ở bãi biển.

36. 그냥 있어 - Chỉ là (hiện hữu)

  • 그냥: Chỉ

Có nghĩa là: Không làm gì cả, chỉ ở yên vậy thôi

Nếu ai đó hỏi bạn đang làm gì và bạn thực sự không làm gì, bạn có thể trả lời bằng câu này. 

보기:

A: 정희 모해?  Jeong Hee, bạn đang làm gì vậy?

B: 그냥 있어!  Tới chẳng làm gì cả.

37. 찬물을 끼얹다 - Dội nước lạnh

  • 찬물: nước lạnh (차다: lạnh; 물: nước)
  • 끼얹다: dội, đổ

Có nghĩa là: Phá hỏng tâm trạng

*** Quán ngữ tương ứng: Dội gáo nước lạnh

보기:

영화를 보는데 엔딩을 말해서 찬물을 끼얹었다.

Khi xem phim mà nói đoạn kết thì chẳng khác nào dội gáo nước lạnh.

Thong ke