Từ vựng tiếng trung về cung hoàng đạo - PNS CORP

Từ vựng tiếng Trung về cung Hoàng Đạo - PNS CORP

Từ vựng tiếng Trung về cung Hoàng Đạo - PNS CORP

Bạn thuộc cung Hoàng Đạo nào? Bạn đã biết cung Hoàng Đạo của mình tiếng Trung gọi là gì chưa? Nếu còn chưa biết thì hãy cùng PNS EDU đọc ngay bài viết dưới đây chủ đề "Từ vựng tiếng Trung về cung Hoàng Đạo" nhé!

1. 白羊座 – Báiyángzuò – Bạch Dương
2. 金牛座 – Jīnniúzuò – Kim Ngưu
3. 双子座 – Shuāngzǐzuò – Song Tử
4. 巨蟹座 – Jùxièzuò – Cự Giải
5. 狮子座 – Shīzǐzuò- Sư Tử
6. 处女座 – Chǔnǚ zuò – Xử Nữ
7. 天秤座 – Tiānchèngzuò – Thiên Bình
8. 天蝎座 – Tiānxiēzuò – Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/
9. 射手座 – Shèshǒu zuò – Nhân Mã
10. 摩羯座 – Mójiézuò – Ma Kết 
11.水瓶座 – Shuǐpíng zuò – Bảo Bình
12. 双鱼座 – Shuāngyúzuò – Song Ngư

Chúc các bạn học tốt!

Để tìm hiểu thêm các khóa tiếng Trung tại PNS EDU, vui lòng xem thông tin tại đây!http://koreanhalong.edu.vn/khoa-hoc-tieng-trung-cc,460

http://koreanhalong.edu.vn/khoa-hoc-tieng-trung-cc,460

 

Thong ke