Thì hiện tại trong tiếng Hàn - Korean Hạ Long

Thì hiện tại trong tiếng Hàn

Thì hiện tại trong tiếng Hàn

VĂN NÓI

I. Câu trần thuật trang trọng, lịch sự: -ㅂ/습니다

Đây là đuôi câu trang trọng, lịch sự, tôn trọng người lớn, thể hiện một tuyên bố, phát ngôn chính thức, được dùng trong cuộc gặp lần đầu tiên, lên sân khấu, trả lời phỏng vấn, BTV-PTV sử dụng thể hiện sự tôn trọng, đề cao người nghe, con trai nói với bố mẹ (thể hiện sự nam tính), con trai và con gái nói chuyện với nhau (có khoảng cách).

Ghi chú: V/A => động từ, tính từ; thân V/A => thành phần trước 다

1. Tận cùng thân V/A có patchim: Bỏ 다 + 습니다

보기:

  • 읽다 => 읽습니다 (đọc)
  • 먹다 => 먹습니다 (ăn)
  • 있다 => 있습니다 (có)
  • 없다 => 없습니다 (không có)
  • 작다 => 작습니다 (nhỏ, bé)

Dạng nghi vấn: 습니까?

2. Tận cùng thân V/A không có patchim: + -ㅂ니다

보기:

  • 이다 => 입니다 (là)
  • 아니다 => 아닙니다 (không phải là)
  • 보다 => 봅니다 (xem)
  • 이러나다 => 이러납니다 (thức dậy)
  • 마시다 => 마십니다 (uống)
  • 크다 => 큽니다 (to, lớn)

Dạng nghi vấn: -ㅂ니까?

3. Tận cùng thân V/A có patchim là "ㄹ": ㄹ => ㅂ + 니다

보기:

  • 살다 => 삽니다 (sống)
  • 만들다 => 만듭니다 (làm, chế biến)
  • 팔다 => 팝니다 (bán)

LUYỆN TẬP:

  • 저는 학생입니다. => Tôi là học sinh
  • 저는 선생님이 아닙니다. => Tôi không phải là giáo viên.
  • 저는 학교에 갑니다. => Tôi đến trường.
  • 저는 책을 읽습니다. => Tôi đọc sách.
  • 밥을 먹습니까? => Đang ăn cơm hả?
  • 사과를 삽니까? => Bạn mua táo hả?
  • 이것은 소설책입니까? => Cái này là cuốn tiểu thuyết đúng không ?

* Hội thoại:

나: 한국 사람입니까? => Bạn là người Hàn Quốc phải không?

가: 네, 한국 사람입니다. => Vâng, tôi là người Hàn Quốc.

나: 한국어를 공부합니까? => Bạn học tiếng Hàn phải không?

가: 아니요, 중국어를 공부합니다. => Không, tôi học tiếng Trung.

II. Câu thân mật, lịch sự: 아/어 요 

Đây là một dạng câu thân mật hơn so với câu trần thuật, nhưng nó vẫn giữ được ý nghĩa lịch sự và tôn kính.

Ghi chú: V/A => Động từ, tính từ; N => Danh từ; NA: nguyên âm

1. Thân V/A có NA của chữ cuối cùng là ㅏ/ ㅗ: + 아요

보기:

  • 가다: 가 + 아요 => 가요 (đi)
  • 보다: 보 + 아요 => 봐요 (xem)
  • 찾다: 찾 + 아요 => 찾아요 (tìm kiếm)
  • 살다: 살 + 아요 => 살아요 (sống)
  • 작다: 작 + 아요 => 작아요 (nhỏ, bé)

Lưu ý: Nếu tận cùng có patchim thì không gộp được như 찾다, 살다, 작다,... ghép đầy đủ. Nếu tận cùng không có patchim thì gộp lại: +ㅏ=ㅏ, ㅏ+ㅗ = ㅘ

2. Thân V/A có NA của chữ cuối cùng không phải là ㅏ/ ㅗ : + 어요

보기:

  • 읽다: 읽 + 어요 => 읽어요 (đọc)
  • 마시다: 마시 + 어요 => 마셔요 (uống)
  • 먹다: 먹 + 어요 => 먹어요 (ăn)
  • 서다: 서 + 어요 => 서요 (đứng dậy)
  • 배우다: 배우 + 어요 => 배워요 (học)
  • 붙다: 붙 + 어요 => 붙어요 (dán, gắn)
  • 메다: 메 + 어요 => 메어요 hoặc 메요 (địu, đeo) 
  • 힘들다: 힘들 + 어요 => 힘들어요 (mệt, vất vả)

Lưu ý: Nếu tận cùng có patchim thì không gôp được như 읽다, 먹다, 붙다, 힘들다... ghép đầy đủ. Nếu tận cùng không có patchim thì gộp lại: +=, +

3. V/A dạng 하다: 하다 => 해요

보기:

  • 좋아하다 => 좋아해요 (thích)
  • 공부하다 => 공부해요 (học)
  • 사랑하다 => 사랑해요 (yêu)

4. N 이다: Là N

- N có patchim: 이다 => 이에요

- N không có patchim: 이다 => 예요

- Phủ định của 이에요/예요 là 아니에요 (nguyên từ: 아니다, "không phải là")

보기:

  • 학생이에요. => Tôi là học sinh.
  • 가수예요. => Tôi là ca sỹ.
  • 여기는 사무실이 아니에요. => Đây không phải là văn phòng.

5. Thân V/A có NA ㅐ (không patchim): Bỏ 다, thêm 요

보기:

  • 지내다 => 지내요 (trải qua, sống)
  • 보내다 => 보내요 (sống, gửi)
  • 매다 => 매요 (thắt)

6. Thân V/A có NA là "ㅡ" (không patchim):  ㅡ => ㅓ + 요

보기:

  • 쓰다 => 써요 (viết, đắng, dùng, mặc,...)
  • 크다 => 커요 (to, lớn)

Các trường hợp khác:

- 쁘/프:

+) Trước 쁘/프 có NA là ㅏ/ㅗ:

  • 쁘다 => 빠요;
  • 프다 => 파요;
  • (ㅡ => ㅏ)

보기:

  • 바쁘다 => 바빠요 (bận)
  • 나쁘다 => 나빠요 (xấu, tồi)
  • 아프다 => 아파요 (đau)
  • 고프다 => 고파요 (đói)

+) Trước 쁘/프 có NA khác ㅏ/ㅗ:

  • 쁘다 => 뻐요;
  • 프다 => 퍼요;
  • (ㅡ => ㅓ)

보기:

  • 예쁘다 => 예뻐요 (xinh, đẹp)
  • 기쁘다 => 기뻐요 (vui)
  • 슬프다 => 슬퍼요 (buồn)

- 르:

+) Trước 르 có NA  ㅏ/ㅗ: Thêm patchim ㄹ vào âm trước 르, đồng thời 르 => 라요

보기:

  • 빠르다 => 빨라요
  • 모르다 => 몰라요

+) Trước 르 có NA khác ㅏ/ㅗ: Thêm pathchim ㄹ vào âm trước 르, đồng thời 르 => 러요

보기: 부르다 => 불러요

7. Bất quy tắc "ㅂ": Bỏ ㅂ + 워요

보기:

  • 고맙다 => 고마워요 (cám ơn)
  • 덥다 => 더워요 (nóng)
  • 춥다 => 추워요 (lạnh)
  • 아릅답다 => 아릅다워요 (đẹp)
  • 무겁다 => 무거워요 (nặng)
  • 가볍다 => 가벼워요 (nhẹ)
  • 가깝다 => 가까워요 (gần)
  • 맵다 => 매워요 (cay)

Ngoại trừ: 입다 (mặc), 좁다 (chật, hẹp), 잡다 (bắt), 줍다 (nhặt)

Riêng 돕다 (giúp đỡ), 곱다 (đẹp, ngọt ngào): Bỏ ㅂ + 와요 => 도와요, 고와요

8. Bất quy tắc "ㄷ": ㄷ -> ㄹ + 아/어요

보기:

  • 듣다 => 들어요 (nghe)
  • 걷다 => 걸어요 (đi bộ)
  • 묻다 => 물어요 (hỏi)

Ngoại trừ: 닫다 (đóng), 믿다 (tin), 얻다 (giành được), 받다 (nhận), 묻다 (chôn)

9. 되다:

Dạng 아/어요  là 돼요.

10. Bất quy tắc "ㅎ": Bỏ ㅎ, 아/어 chuyển thành ㅐ,ㅒ,ㅖ

보기:

  • 이렇다 => 이래요
  • 그렇다 => 그래요
  • 저렇다 => 저래요
  • 어떻다 => 어때요
  • 뿌옇다 => 뿌예요
  • 하얗다 => 하얘요
  • 빨갛다 => 빨개요

11. Bất quy tắc "ㅅ": Bỏ ㅅ+ 아/어요

보기:

  • 낫다 => 나아요
  • 붓다 => 부어요
  • 짓다 => 지어요
  • 긋다 => 그어요
Dạng nghi vấn: Giữ nguyên như dạng khẳng định, chỉ cần thêm dấu "?".

 

 

Thong ke