Những thành ngữ phổ biến và hữu ích nhất trong giao tiếp tiếng Trung

Những thành ngữ phổ biến và hữu ích nhất trong giao tiếp tiếng Trung

Những thành ngữ phổ biến và hữu ích nhất trong giao tiếp tiếng Trung

15. 脚踏实地 (Jiǎo tà shí dì)

脚踏实地 (cước đạp thực địa), hiểu theo nghĩa đen là "đôi chân vững vàng trên nền mặt đất", còn nghĩa bóng là "làm ra làm, chơi ra chơi". Giống như nguyên tắc "tập trung có chọn lọc" của Warren Buffett: Tỷ lệ thành công của bạn phụ thuộc vào khả năng "tập trung" tâm trí và năng lượng vào một nhiệm vụ. Đôi khi, bạn phải chấp nhận loại bỏ vài thứ “tốt” để dành chỗ cho những thứ “tuyệt vời”, tập trung vào số ít nhiệm vụ quan trọng và không được xao lãng. Điều quan trọng ở đây là bạn phải xác định được cái gì quan trọng với bạn và cái gì là ngoài tầm với, ngoài khả năng của bạn để đánh giá. Bạn không cần phải phán đoán đúng về hàng nghìn công ty. Chỉ một cái thôi cũng là đủ rồi.

现在我们要继续脚踏实地. => Ngay bây giờ chúng ta cần tiếp tục giữ vững lập trường và tiến lên phía trước.

14. 九牛一毛 (Jiǔ niú yì máo)

九牛一毛 (cửu trâu nhất mao) diễn tả khoa trương "chín con trâu mới vặt được một sợi lông" nhằm ngụ ý "sự nhỏ nhặt, không đáng kể, chỉ như muối bỏ bể, hạt cát trong sa mạc". 

电子商务的盈利在中国整体商业环境中简直是九牛一毛. => Lợi nhuận từ thương mại điện tử chỉ đơn giản như muối bỏ bể (không đáng là bao) trong  tổng thể môi trường kinh doanh nói chung tại Trung Quốc."

13. 一无所有 (Yì wú suǒ yǒu)

一无所有 (nhất vô sở hữu) có nghĩa là hai bàn tay trắng, không một xu dính túi, hoàn toàn không có gì, cái gì cũng không có (như tiền tài, thành tích, kiến thức).

他无家可归,一无所有. => Anh ấy vô gia cư và không có gì cả.

12. 一见钟情 (Yí jiàn zhōng qíng)

一见钟情 (nhất kiến chung tình), ý chỉ nam nữ gặp nhau một lần đã nảy sinh tình cảm, gặp một lần liền yêu mến đối phương, hay nói cách khác là yêu từ cái nhìn đầu tiên, "tình yêu sét đánh". Thành ngữ này thường được sử dụng cho con người, tuy nhiên cũng có thể sử dụng cho các đối tượng vật chất khác. 

她就是我的一见钟情. => Tôi yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên.

11. 自由自在 (Zì yóu zì zài)

自由自在 (tự do tự tại) có nghĩa là "một thứ gì đó miễn phí và dễ chịu". Nó có thể được sử dụng để mô tả tính cách, cách cư xử của một người, hoặc một địa điểm nào đó khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.

这是一个自由自在的地方. => Đó là một nơi miễn phí.

10. 莫名其妙 (Mò míng qí miào)

莫名其妙 (mạc danh kỳ diệu) có nghĩa là chả hiểu ra làm sao cả, không sao mà nói rõ được, không thể tả được, mơ hồ, chả rõ ràng gì, quái lạ, ù ù cạc cạc; tức khó có thể nói rõ được sự sâu sắc, bí ẩn về một điều gì đó. Về cơ bản, nó có nghĩa là một cái gì đó đang gây ra sự khó hiểu.

他说了几句莫名其妙的话. => Anh ta nói một vài từ không thể giải thích được (khó hiểu).

9. 半途而废 (Bàn tú ér fèi)

半途而废 (bán đồ nhi phế) có nghĩa là nửa chừng bỏ dở, bỏ cuộc giữa chừng, dở dang, không đến nơi đến chốn, dịch một cách hoa mỹ là "giữa đường đứt gánh". Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, chê bai những con người không có ý chí kiên định, quyết tâm hoàn thành công việc.

我不是半途而废的人。=> Tôi không phải là người bỏ cuộc giữa chừng.

“Con đi học mà bỏ học thì cũng như ta đang dệt tấm vải này mà cắt đứt đi vậy”.

8. 抛砖引玉 (Pāo zhuān yǐn yù)

抛砖引玉 (phao chuyên dẫn ngọc), có nghĩa là "thả con tép, bắt con tôm; tung gạch nhử ngọc; thả con săn sắt, bắt con cá rô". "Đưa ngói lấy ngọc" vốn dĩ là lời khiêm tốn ý nói đưa ra ý kiến tầm thường hoặc văn chương kém cỏi mà được người khác dẫn thành lời bàn cao xa hoặc văn chương tuyệt tác. Đây là một cách nói khiêm tốn có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện.

我的建议还不够成熟,算是抛砖引玉吧. => Đề nghị của tôi chưa đủ chín chắn, có thể coi đó là một điểm xuất phát.

7. 豁然开朗 (Huò rán kāi lǎng)

豁然开朗 (khoát nhiên khai lãng) có nghĩa là rộng mở trong sáng, sáng tỏ thông suốt, hiểu được vấn đề. Thực tế, thành ngữ này có hai nghĩa được liên kết với nhau. Ý nghĩa thứ nhất nằm ở cảm giác sảng khoái và phóng khoáng có được khi trông thấy một nơi thoáng đãng, đẹp đẽ. Nghĩa thứ hai là cảm giác  có được khi đạt đến khoảnh khắc “aha” hoặc “eureka! (tìm ra rồi!)”, xuất thần lóe lên trong giây lát.

 大学时期,乔尼开始有机会用Mac做设计,那是一种豁然开朗的体验 =>"Khi còn học đại học, Jonny bắt đầu có cơ hội thiết kế với Macbook. Đó là một trải nghiệm bất ngờ và mang tính khai sáng.

6. 津津有味 (Jīn jīn yǒu wèi)

津津有味 (tân tân hữu vị) có hai ý nghĩa. Thứ nhất là chỉ thức ăn thơm ngon, hấp dẫn. Thứ hai là chỉ sự say sưa hứng thú, cao hứng, nồng nhiệt, làm một gì đó và cảm thấy thực sự hấp dẫn.

津津有味地看报 => Đọc báo với sự thích thú

5. 理所当然 (Lǐ suǒ dāng rán)

理所当然 (lí sở đương nhiên) chỉ sự đương nhiên, lẽ dĩ nhiên, điều hiển nhiên.

。。。在婚姻中的一些~的事。。。 => Một số điều hiển nhiên trong hôn nhân...

4. 全力以赴 (Quán lì yǐ fù)

全力以赴 (toàn lực dĩ phó) có nghĩa là dùng toàn bộ tinh lực để làm một việc gì đó; cống hiến hết mình, dùng hết sức lực của bản thân cho một mục tiêu. Thành ngữ này mang một chút vẻ trang trọng nhưng vẫn có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Lưu ý, thành ngữ này thường được sử dụng cho các hành động chưa hoàn thành hơn là các hành động đã hoàn thành.

无论 考生 的 笔试 成绩 如何 , 都要 全力以赴 准备 面试. => Bất kể kết quả bài kiểm tra viết như thế nào, người dự thi vẫn phải cố gắng hết sức để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.

3. 心血来潮 (xīn xuè lái cháo)

心血来潮 (tâm huyết lai triều) về cơ bản có nghĩa là tâm huyết dâng trào, ý nghĩ bất chợt, chợt có linh cảm hoặc chỉ một ý thích. Theo nghĩa đen, thành ngữ này gợi lên hình ảnh dòng máu dồn về trái tim.

某日他们心血来潮,决定比拼一下各自的脚法. => Qua một ý tưởng bất chợt, họ quyết định cạnh tranh xem động tác chân của ai tốt nhất.

2. 乱七八糟 (Luàn qī bā zāo)

乱七八糟 (loạn thất bát tao) chỉ sự lộn xộn, lung tung, rối loạn như một mớ hỗn độn. Thành ngữ này có thể được sử dụng để mô tả những thứ hữu hình, như một căn phòng lộn xộn, hoặc những thứ trừu tượng hơn, như một cuộc sống lộn xộn.

是 谁 弄得 乱七八糟 的?=> Ai đã làm cho lộn xộn?

1. 不可思议 (Bù kě sī yì)

不可思议 (bất khả tư nghị) nghĩa là sự thần diệu, huyền diệu, kỳ diệu lạ lùng, sự thần bí, bí mật không thể tưởng tượng nổi, không thể lý giải nổi, không thê tin được. Một cái gì đó đáng chú ý hoặc gây kinh ngạc một cách bất ngờ.

真是不可思议,我的名字跟你一样!=> Thật không thể tin được, tên của tôi giống với tên của bạn!

Thong ke